Thứ Năm, 17/07/2025
Erick Marcus (Kiến tạo: Edvin Kurtulus)
41
Pedro Igor De Souza Carneiro Martins (Thay: Ivan Bakhar)
46
Pedro Igor (Thay: Ivan Bakhar)
46
Moustapha Djimet (Kiến tạo: Dmitriy Podstrelov)
54
Pedro Igor
62
Dmitriy Podstrelov
65
Karen Vardanyan (Thay: Moustapha Djimet)
68
Evgeni Malashevich (Thay: Dmitriy Podstrelov)
68
Ivailo Chochev (Thay: Pedro Naressi)
76
Eric Bille (Thay: Erick Marcus)
76
Stanislav Ivanov (Thay: Bernard Tekpetey)
83
Jakub Piotrowski
86
Joel Andersson (Thay: Anton Nedyalkov)
90
Fawaz Abdullahi (Thay: Maksim Myakish)
90
Erick Marcus
97
Eric Bille
100
Yevgeniy Shevchenko (Thay: Evgeni Malashevich)
102
Olivier Verdon
106
Deroy Duarte (Thay: Caio)
106
Hendrik Bonmann (Thay: Sergio Padt)
106
Roman Begunov
112
Nikita Demchenko (Thay: Vladislav Kalinin)
112
Nikita Demchenko
118

Thống kê trận đấu Dinamo Minsk vs Ludogorets

số liệu thống kê
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
Ludogorets
Ludogorets
35 Kiểm soát bóng 65
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 9
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Dinamo Minsk vs Ludogorets

Tất cả (35)
120+3'

Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

120+2'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

118' Thẻ vàng cho Nikita Demchenko.

Thẻ vàng cho Nikita Demchenko.

112' Thẻ vàng cho Roman Begunov.

Thẻ vàng cho Roman Begunov.

112'

Vladislav Kalinin rời sân và được thay thế bởi Nikita Demchenko.

106'

Sergio Padt rời sân và được thay thế bởi Hendrik Bonmann.

106'

Caio rời sân và được thay thế bởi Deroy Duarte.

106' Thẻ vàng cho Olivier Verdon.

Thẻ vàng cho Olivier Verdon.

106'

Hiệp hai của thời gian bù giờ đang diễn ra.

105+3'

Hiệp phụ đầu tiên đã kết thúc.

102'

Evgeni Malashevich rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Shevchenko.

101'

Evgeni Malashevich rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Shevchenko.

100' V À A A O O O - Eric Bille ghi bàn!

V À A A O O O - Eric Bille ghi bàn!

97' Thẻ vàng cho Erick Marcus.

Thẻ vàng cho Erick Marcus.

91'

Hiệp một của thời gian bù giờ đang diễn ra.

91'

Chúng ta đang chờ thời gian bù giờ.

90+1'

Maksim Myakish rời sân và được thay thế bởi Fawaz Abdullahi.

90'

Anton Nedyalkov rời sân và được thay thế bởi Joel Andersson.

86' Thẻ vàng cho Jakub Piotrowski.

Thẻ vàng cho Jakub Piotrowski.

83'

Bernard Tekpetey rời sân và được thay thế bởi Stanislav Ivanov.

76'

Erick Marcus rời sân và được thay thế bởi Eric Bille.

Đội hình xuất phát Dinamo Minsk vs Ludogorets

Dinamo Minsk (4-4-2): Denis Shpakovskiy (31), Vadim Pigas (2), Roman Begunov (67), Aleksey Gavrilovich (4), Fard Ibrahim (33), Dmitri Podstrelov (19), Maksim Myakish (6), Vladislav Kalinin (26), Ivan Bakhar (17), Moustapha Djimet (11), Dusan Bakic (9)

Ludogorets (4-3-1-2): Sergio Padt (1), Son (17), Edvin Kurtulus (15), Olivier Verdon (24), Anton Nedyalkov (3), Filip Kaloc (26), Pedro Naressi (30), Jakub Piotrowski (6), Marcus Erick (77), Bernard Tekpetey (37), Caio Vidal (11)

Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
4-4-2
31
Denis Shpakovskiy
2
Vadim Pigas
67
Roman Begunov
4
Aleksey Gavrilovich
33
Fard Ibrahim
19
Dmitri Podstrelov
6
Maksim Myakish
26
Vladislav Kalinin
17
Ivan Bakhar
11
Moustapha Djimet
9
Dusan Bakic
11
Caio Vidal
37
Bernard Tekpetey
77
Marcus Erick
6
Jakub Piotrowski
30
Pedro Naressi
26
Filip Kaloc
3
Anton Nedyalkov
24
Olivier Verdon
15
Edvin Kurtulus
17
Son
1
Sergio Padt
Ludogorets
Ludogorets
4-3-1-2
Thay người
46’
Ivan Bakhar
Pedro Igor
76’
Pedro Naressi
Ivaylo Chochev
68’
Dmitriy Podstrelov
Yevgeniy Malashevich
76’
Erick Marcus
Eric Bille
68’
Moustapha Djimet
Karen Vardanyan
83’
Bernard Tekpetey
Stanislav Ivanov
90’
Maksim Myakish
Fawaz Abdullahi
90’
Anton Nedyalkov
Joel Andersson
Cầu thủ dự bị
Ivan Shimakovich
Hendrik Bonmann
Ilya Kalachev
Damyan Hristov
Pavel Apetenok
Joel Andersson
Aleksey Vakulich
Simeon Shishkov
Yevgeniy Malashevich
Ivaylo Chochev
Daniil Silinsky
Deroy Duarte
Evgeni Shevchenko
Emerson Rodriguez
Fawaz Abdullahi
Metodiy Stefanov
Nikita Demchenko
Eric Bille
Kirill Tsepenkov
Filip Gigov
Karen Vardanyan
Stanislav Ivanov
Pedro Igor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
25/07 - 2024
01/08 - 2024
10/07 - 2025
17/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

Champions League
17/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
10/07 - 2025
VĐQG Belarus
29/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

Champions League
17/07 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
10/07 - 2025
Giao hữu
30/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
22/05 - 2025
23/04 - 2025
VĐQG Bulgaria
19/04 - 2025
15/04 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
10/04 - 2025
VĐQG Bulgaria
08/04 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X