Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Siyabonga Ngezana 29 | |
![]() David Miculescu (Thay: Dennis Politic) 46 | |
![]() Marius Stefanescu (Thay: Darius Olaru) 46 | |
![]() Risto Radunovic (Kiến tạo: Juri Cisotti) 51 | |
![]() Sascha Andreu (Thay: Andres Mohedano) 55 | |
![]() Ovidiu Perianu (Thay: Florin Tanase) 65 | |
![]() Baba Alhassan (Thay: Vlad Chiriches) 65 | |
![]() Mihai Popescu 66 | |
![]() Sascha Andreu (Kiến tạo: Angel De la Torre) 67 | |
![]() Alexandre Llovet (Thay: Rafinha) 79 | |
![]() Predrag Munoz 81 | |
![]() Alex Sanchez (Thay: David Humanes) 84 | |
![]() Alexandre Llovet (Kiến tạo: Joseba Muguruza) 88 |
Thống kê trận đấu Inter Club d'Escaldes vs FCSB


Diễn biến Inter Club d'Escaldes vs FCSB
Joseba Muguruza đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Alexandre Llovet đã ghi bàn!
David Humanes rời sân và được thay thế bởi Alex Sanchez.

Thẻ vàng cho Predrag Munoz.
Rafinha rời sân và được thay thế bởi Alexandre Llovet.
Angel De la Torre đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Sascha Andreu đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mihai Popescu.
Vlad Chiriches rời sân và được thay thế bởi Baba Alhassan.
Florin Tanase rời sân và được thay thế bởi Ovidiu Perianu.
Andres Mohedano rời sân và được thay thế bởi Sascha Andreu.
Florin Tanase đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Risto Radunovic đã ghi bàn!
Darius Olaru rời sân và được thay thế bởi Marius Stefanescu.
Dennis Politic rời sân và được thay thế bởi David Miculescu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Siyabonga Ngezana.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Inter Club d'Escaldes vs FCSB
Inter Club d'Escaldes (5-3-2): Javier Diaz (13), Joseba Muguruza Bengoa (22), Andres Mohedano (8), Camilo Puentes (5), David Humanes Munoz (14), Jilmar Torres (3), Angel De La Torre (10), Victor Alonso (6), Rafinha (11), Pedra Muñoz (18), Guillaume López (7)
FCSB (4-2-3-1): Ştefan Târnovanu (32), Valentin Crețu (2), Siyabonga Ngezana (30), Mihai Popescu (17), Risto Radunović (33), Vlad Chiriches (21), Adrian Șut (8), Juri Cisotti (31), Darius Olaru (27), Dennis Politic (20), Florin Tănase (10)


Thay người | |||
55’ | Andres Mohedano Sascha Andreu | 46’ | Dennis Politic David Miculescu |
79’ | Rafinha Alexandre Llovet | 46’ | Darius Olaru Marius Stefanescu |
65’ | Florin Tanase Ovidiu Perianu | ||
65’ | Vlad Chiriches Baba Alhassan |
Cầu thủ dự bị | |||
Adria Munoz Fernandez | Lukas Zima | ||
Emanuel | Daniel Graovac | ||
Álex Sánchez | David Kiki | ||
Marc Rodriguez Gelabert | Grigoras Pantea | ||
Adrian Gomes | Mihai Lixandru | ||
Sascha Andreu | Mihai Toma | ||
Alexandre Llovet | Ovidiu Perianu | ||
Baba Alhassan | |||
David Miculescu | |||
Marius Stefanescu | |||
Andrei Gheorghita | |||
Alexandru Stoian |