Thứ Năm, 10/07/2025
Vadim Pigas
18
Todor Nedelev (Thay: Aguibou Camara)
20
Ivan Bakhar
32
Bernard Tekpetey
45+2'
Stanislav Ivanov (Thay: Bernard Tekpetey)
70
Maksim Myakish
70
Eric Bille (Thay: Jakub Piotrowski)
70
Pedro Igor (Thay: Evgeni Malashevich)
73
Yevgeniy Shevchenko (Thay: Ivan Bakhar)
73
Moustapha Djimet
76
Karen Vardanyan (Thay: Moustapha Djimet)
78
Deroy Duarte (Thay: Anton Nedyalkov)
85
Pedro Naressi (Thay: Caio)
85
Filip Kaloc (Kiến tạo: Son)
87

Thống kê trận đấu Ludogorets vs Dinamo Minsk

số liệu thống kê
Ludogorets
Ludogorets
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
72 Kiểm soát bóng 28
2 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Ludogorets vs Dinamo Minsk

Tất cả (20)
90+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

87'

Son đã kiến tạo cho bàn thắng.

87' V À A A O O O - Filip Kaloc đã ghi bàn!

V À A A O O O - Filip Kaloc đã ghi bàn!

85'

Caio rời sân và anh được thay thế bởi Pedro Naressi.

85'

Anton Nedyalkov rời sân và được thay thế bởi Deroy Duarte.

78'

Moustapha Djimet rời sân và được thay thế bởi Karen Vardanyan.

76' Thẻ vàng cho Moustapha Djimet.

Thẻ vàng cho Moustapha Djimet.

73'

Ivan Bakhar rời sân và được thay thế bởi Yevgeniy Shevchenko.

73'

Evgeni Malashevich rời sân và được thay thế bởi Pedro Igor.

70' Thẻ vàng cho Maksim Myakish.

Thẻ vàng cho Maksim Myakish.

70'

Jakub Piotrowski rời sân và được thay thế bởi Eric Bille.

70'

Bernard Tekpetey rời sân và được thay thế bởi Stanislav Ivanov.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+2' Thẻ vàng cho Bernard Tekpetey.

Thẻ vàng cho Bernard Tekpetey.

32' Thẻ vàng cho Ivan Bakhar.

Thẻ vàng cho Ivan Bakhar.

20'

Aguibou Camara rời sân và được thay thế bởi Todor Nedelev.

18' Thẻ vàng cho Vadim Pigas.

Thẻ vàng cho Vadim Pigas.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.

Đội hình xuất phát Ludogorets vs Dinamo Minsk

Ludogorets (4-3-1-2): Sergio Padt (1), Son (17), Dinis Almeida (4), Edvin Kurtulus (15), Anton Nedyalkov (3), Filip Kaloc (26), Jakub Piotrowski (6), Aguibou Camara (20), Bernard Tekpetey (37), Marcus Erick (77), Caio Vidal (11)

Dinamo Minsk (4-4-2): Denis Shpakovskiy (31), Vadim Pigas (2), Roman Begunov (67), Aleksey Gavrilovich (4), Fard Ibrahim (33), Ivan Bakhar (17), Maksim Myakish (6), Vladislav Kalinin (26), Yevgeniy Malashevich (7), Dusan Bakic (9), Moustapha Djimet (11)

Ludogorets
Ludogorets
4-3-1-2
1
Sergio Padt
17
Son
4
Dinis Almeida
15
Edvin Kurtulus
3
Anton Nedyalkov
26
Filip Kaloc
6
Jakub Piotrowski
20
Aguibou Camara
37
Bernard Tekpetey
77
Marcus Erick
11
Caio Vidal
11
Moustapha Djimet
9
Dusan Bakic
7
Yevgeniy Malashevich
26
Vladislav Kalinin
6
Maksim Myakish
17
Ivan Bakhar
33
Fard Ibrahim
4
Aleksey Gavrilovich
67
Roman Begunov
2
Vadim Pigas
31
Denis Shpakovskiy
Dinamo Minsk
Dinamo Minsk
4-4-2
Thay người
20’
Aguibou Camara
Todor Nedelev
73’
Ivan Bakhar
Evgeni Shevchenko
70’
Jakub Piotrowski
Eric Bille
73’
Evgeni Malashevich
Pedro Igor
70’
Bernard Tekpetey
Stanislav Ivanov
78’
Moustapha Djimet
Karen Vardanyan
85’
Anton Nedyalkov
Deroy Duarte
85’
Caio
Pedro Naressi
Cầu thủ dự bị
Hendrik Bonmann
Artem Makavchik
Damyan Hristov
Ivan Shimakovich
Olivier Verdon
Ilya Kalachev
Simeon Shishkov
Pavel Apetenok
Todor Nedelev
Aleksey Vakulich
Deroy Duarte
Ruslan Chobanov
Pedro Naressi
Evgeni Shevchenko
Metodiy Stefanov
Nikita Demchenko
Eric Bille
Kirill Tsepenkov
Filip Gigov
Karen Vardanyan
Stanislav Ivanov
Pedro Igor

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
25/07 - 2024
01/08 - 2024
10/07 - 2025

Thành tích gần đây Ludogorets

Champions League
10/07 - 2025
Giao hữu
30/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
22/05 - 2025
23/04 - 2025
VĐQG Bulgaria
19/04 - 2025
15/04 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
10/04 - 2025
VĐQG Bulgaria
08/04 - 2025
03/04 - 2025

Thành tích gần đây Dinamo Minsk

Champions League
10/07 - 2025
VĐQG Belarus
29/06 - 2025
22/06 - 2025
19/06 - 2025
14/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X