![]() Max Anderson (Kiến tạo: Billy McKay) 1 | |
![]() Jack McMillan 15 | |
![]() Daniel Devine 43 | |
![]() Nikola Ujdur 57 | |
![]() Stuart Bannigan (Thay: Blair Alston) 62 | |
![]() Scott Robinson (Thay: Ben Stanway) 62 | |
![]() Kerr McInroy 62 | |
![]() Kerr McInroy 64 | |
![]() Luis Longstaff (Thay: Billy McKay) 75 | |
![]() Tomi Adeloye (Thay: Brian Graham) 82 | |
![]() Zander MacKenzie (Thay: Kerr McInroy) 82 | |
![]() Charlie Gilmour 88 | |
![]() Cillian Sheridan (Thay: David Wotherspoon) 90 |
Thống kê trận đấu Partick Thistle vs Inverness CT
số liệu thống kê

Partick Thistle

Inverness CT
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Partick Thistle vs Inverness CT
Partick Thistle (4-2-3-1): Jamie Sneddon (1), Jack McMillan (2), Aaron Muirhead (5), Lewis Neilson (6), Harry Milne (3), Ben Stanway (26), Kerr McInroy (7), Steven Lawless (11), Blair Alston (23), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9)
Inverness CT (3-4-3): Mark Ridgers (1), Nikola Ujdur (44), Danny Devine (6), Morgan Boyes (20), Jake Davidson (14), Charlie Gilmour (7), Max Anderson (15), Cameron Harper (3), David Wotherspoon (30), Billy McKay (9), Nathan Shaw (22)

Partick Thistle
4-2-3-1
1
Jamie Sneddon
2
Jack McMillan
5
Aaron Muirhead
6
Lewis Neilson
3
Harry Milne
26
Ben Stanway
7
Kerr McInroy
11
Steven Lawless
23
Blair Alston
21
Aidan Fitzpatrick
9
Brian Graham
22
Nathan Shaw
9
Billy McKay
30
David Wotherspoon
3
Cameron Harper
15
Max Anderson
7
Charlie Gilmour
14
Jake Davidson
20
Morgan Boyes
6
Danny Devine
44
Nikola Ujdur
1
Mark Ridgers

Inverness CT
3-4-3
Thay người | |||
62’ | Blair Alston Stuart Bannigan | 75’ | Billy McKay Luis Longstaff |
62’ | Ben Stanway Scott Robinson | 90’ | David Wotherspoon Cillian Sheridan |
82’ | Kerr McInroy Zander MacKenzie | ||
82’ | Brian Graham Oluwatomisin Adeloye |
Cầu thủ dự bị | |||
David Mitchell | Cillian Sheridan | ||
Wasiri Williams | Robbie Thompson | ||
Stuart Bannigan | Keith Bray | ||
Scott Robinson | Adam Brooks | ||
Ben Williamson | Luis Longstaff | ||
James Lyon | Zak Delaney | ||
Zander MacKenzie | Sean Welsh | ||
Ricco Diack | Cameron Mackay | ||
Oluwatomisin Adeloye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại