![]() Cameron Kerr (Kiến tạo: Sean McAllister) 27 | |
![]() Nathan Shaw 45 | |
![]() Aaron Doran (Thay: Jeremiah Chilokoa-Mullen) 51 | |
![]() Daniel Devine (Thay: Sean McAllister) 51 | |
![]() Remi Savage (Kiến tạo: Aaron Doran) 54 | |
![]() Aidan Fitzpatrick 64 | |
![]() Aribim Pepple (Thay: Billy McKay) 68 | |
![]() Scott Robinson (Thay: Kerr McInroy) 68 | |
![]() (Pen) Brian Graham 77 | |
![]() Aidan Fitzpatrick 77 | |
![]() Nathan Shaw (Kiến tạo: Max Anderson) 79 | |
![]() Tomi Adeloye (Thay: Wasiri Williams) 84 | |
![]() Brian Graham 86 | |
![]() Luke McBeth 88 | |
![]() Daniel O'Reilly (Thay: Harry Milne) 88 | |
![]() Nikola Ujdur (Thay: Aaron Doran) 90 | |
![]() Max Anderson 90+2' |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Partick Thistle
số liệu thống kê

Inverness CT

Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Partick Thistle
Inverness CT (3-4-1-2): Mark Ridgers (1), Jeremiah Chilokoa-Mullen (5), James Carragher (30), Remi Savage (34), Cammy Kerr (4), Cameron Harper (3), Nathan Shaw (22), Charlie Gilmour (7), Sean McAllister (8), Billy McKay (9), Max Anderson (15)
Partick Thistle (4-2-3-1): Jamie Sneddon (1), Wasiri Williams (4), Aaron Muirhead (5), Lewis Neilson (6), Harry Milne (3), Luke McBeth (19), Stuart Bannigan (8), Steven Lawless (11), Kerr McInroy (7), Aidan Fitzpatrick (21), Brian Graham (9)

Inverness CT
3-4-1-2
1
Mark Ridgers
5
Jeremiah Chilokoa-Mullen
30
James Carragher
34
Remi Savage
4
Cammy Kerr
3
Cameron Harper
22
Nathan Shaw
7
Charlie Gilmour
8
Sean McAllister
9
Billy McKay
15
Max Anderson
9 2
Brian Graham
21
Aidan Fitzpatrick
7
Kerr McInroy
11
Steven Lawless
8
Stuart Bannigan
19
Luke McBeth
3
Harry Milne
6
Lewis Neilson
5
Aaron Muirhead
4
Wasiri Williams
1
Jamie Sneddon

Partick Thistle
4-2-3-1
Thay người | |||
51’ | Sean McAllister Danny Devine | 68’ | Kerr McInroy Scott Robinson |
51’ | Nikola Ujdur Aaron Doran | 84’ | Wasiri Williams Oluwatomisin Adeloye |
68’ | Billy McKay Aribim Pepple | 88’ | Harry Milne Daniel O'Reilly |
90’ | Aaron Doran Nikola Ujdur |
Cầu thủ dự bị | |||
Cameron Mackay | Ross Stewart | ||
Danny Devine | David Mitchell | ||
Aaron Doran | Kieran Ngwenya | ||
Austin Samuels | Scott Robinson | ||
Roddy MacGregor | Daniel O'Reilly | ||
Aribim Pepple | Blair Alston | ||
Adam Brooks | Ben Stanway | ||
Nikola Ujdur | Zander MacKenzie | ||
Oluwatomisin Adeloye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại