![]() Stuart Bannigan 23 | |
![]() Lee Ashcroft 28 | |
![]() Chris Mochrie (Kiến tạo: Adam Frizzell) 48 | |
![]() Rhys Armstrong (Thay: Rhys McCabe) 62 | |
![]() Ben Stanway (Thay: Kyle Turner) 62 | |
![]() Aidan Fitzpatrick (Thay: Josh Reid) 63 | |
![]() Lewis McGregor (Thay: Liam McStravick) 75 | |
![]() Brian Graham 77 | |
![]() Alexander Jakubiak (Thay: Brian Graham) 81 | |
![]() Steven Lawless (Thay: Robbie Crawford) 81 | |
![]() Ben Stanway (Kiến tạo: Logan Chalmers) 83 | |
![]() Chris Mochrie 90 | |
![]() Gavin Gallagher (Thay: Chris Mochrie) 90 | |
![]() Terry Ablade (Thay: Stuart Bannigan) 90 | |
![]() Chris Mochrie 90+1' | |
![]() Kanayochukwu Megwa 90+7' |
Thống kê trận đấu Airdrieonians vs Partick Thistle
số liệu thống kê

Airdrieonians

Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Airdrieonians vs Partick Thistle
Airdrieonians (4-5-1): Cade Melrose (20), Dylan MacDonald (2), Aidan Wilson (5), Rhys McCabe (4), Mason Hancock (3), Lewis McGrattan (17), Alex Bannon (29), Liam McStravick (12), Dean McMaster (6), Adam Frizzell (10), Chris Mochrie (24)
Partick Thistle (3-4-1-2): Lewis Budinauckas (12), Luke McBeth (19), Lee Ashcroft (23), Daniel O'Reilly (20), Brian Graham (9), Kyle Turner (6), Stuart Bannigan (8), Josh Reid (3), Robbie Crawford (14), Logan Chalmers (10), Kanayochukwu Megwa (30)

Airdrieonians
4-5-1
20
Cade Melrose
2
Dylan MacDonald
5
Aidan Wilson
4
Rhys McCabe
3
Mason Hancock
17
Lewis McGrattan
29
Alex Bannon
12
Liam McStravick
6
Dean McMaster
10
Adam Frizzell
24
Chris Mochrie
30
Kanayochukwu Megwa
10
Logan Chalmers
14
Robbie Crawford
3
Josh Reid
8
Stuart Bannigan
6
Kyle Turner
9
Brian Graham
20
Daniel O'Reilly
23
Lee Ashcroft
19
Luke McBeth
12
Lewis Budinauckas

Partick Thistle
3-4-1-2
Thay người | |||
62’ | Rhys McCabe Rhys Armstrong | 62’ | Kyle Turner Ben Stanway |
75’ | Liam McStravick Lewis McGregor | 63’ | Josh Reid Aidan Fitzpatrick |
90’ | Chris Mochrie Gavin Gallagher | 81’ | Robbie Crawford Steven Lawless |
81’ | Brian Graham Alex Jakubiak | ||
90’ | Stuart Bannigan Terry Ablade |
Cầu thủ dự bị | |||
Kieran Wright | David Mitchell | ||
Lewis McGregor | Steven Lawless | ||
Flynn Duffy | Alex Jakubiak | ||
Craig Watson | Terry Ablade | ||
Gavin Gallagher | Aidan Fitzpatrick | ||
Samuel Graham | Ben Stanway | ||
Rhys Armstrong | Zander MacKenzie | ||
Matthew Falconer | |||
Nick Lockhart |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại