![]() Chris Mochrie 19 | |
![]() Dylan Easton 40 | |
![]() Joshua Mullin 41 | |
![]() Lewis McGregor (Thay: Lewis McGrattan) 46 | |
![]() Aidan Connolly (Thay: Lewis Vaughan) 60 | |
![]() Aidan Wilson 67 | |
![]() Lewis Gibson (Thay: Joshua Mullin) 71 | |
![]() Gavin Gallagher (Thay: Ricco Diack) 71 | |
![]() Rhys Armstrong (Thay: Liam McStravick) 71 | |
![]() Sam Graham (Thay: Aidan Wilson) 74 | |
![]() Ben Wilson (Thay: Chris Mochrie) 81 | |
![]() Aiden Marsh (Thay: Jamie Gullan) 87 | |
![]() Mason Hancock 90+4' |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Raith Rovers

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Airdrieonians
Raith Rovers (3-4-3): Joshua Rae (63), Jordan Doherty (22), Callum Fordyce (5), Paul Hanlon (4), Josh Mullin (14), Scott Brown (20), Ross Matthews (8), Lewis Stevenson (26), Lewis Vaughan (10), Jamie Gullan (32), Dylan Easton (23)
Airdrieonians (4-3-3): Cade Melrose (20), Dylan MacDonald (2), Aidan Wilson (5), Alex Bannon (29), Mason Hancock (3), Lewis McGrattan (17), Dean McMaster (6), Adam Frizzell (10), Liam McStravick (12), Chris Mochrie (24), Ricco Diack (11)

Raith Rovers
3-4-3
63
Joshua Rae
22
Jordan Doherty
5
Callum Fordyce
4
Paul Hanlon
14
Josh Mullin
20
Scott Brown
8
Ross Matthews
26
Lewis Stevenson
10
Lewis Vaughan
32
Jamie Gullan
23
Dylan Easton
11
Ricco Diack
24
Chris Mochrie
12
Liam McStravick
10
Adam Frizzell
6
Dean McMaster
17
Lewis McGrattan
3
Mason Hancock
29
Alex Bannon
5
Aidan Wilson
2
Dylan MacDonald
20
Cade Melrose

Airdrieonians
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Lewis Vaughan Aidan Connolly | 46’ | Lewis McGrattan Lewis McGregor |
71’ | Joshua Mullin Lewis Gibson | 71’ | Ricco Diack Gavin Gallagher |
87’ | Jamie Gullan Aiden Marsh | 71’ | Liam McStravick Rhys Armstrong |
74’ | Aidan Wilson Samuel Graham | ||
81’ | Chris Mochrie Ben Wilson |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Dabrowski | Kieran Wright | ||
Liam Dick | Rhys McCabe | ||
Euan Murray | Ben Wilson | ||
Aidan Connolly | Lewis McGregor | ||
Lewis Gibson | Flynn Duffy | ||
Shaun Byrne | Craig Watson | ||
Kai Montagu | Gavin Gallagher | ||
George Gitau | Samuel Graham | ||
Aiden Marsh | Rhys Armstrong |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại