![]() Chris Hamilton (Thay: Craig Clay) 46 | |
![]() Tashan Oakley-Boothe (Thay: Matty Todd) 46 | |
![]() Mason Hancock 57 | |
![]() Gavin Gallagher (Thay: Liam McStravick) 59 | |
![]() Christopher Kane 60 | |
![]() Lewis Strapp 60 | |
![]() Ben Wilson (Thay: Ricco Diack) 62 | |
![]() David Wotherspoon (Thay: Kieran Ngwenya) 66 | |
![]() Josh Cooper (Thay: Ephraim Yeboah) 66 | |
![]() Sam Graham 75 | |
![]() Archie Stevens (Thay: Kane Ritchie-Hosler) 76 | |
![]() Lewis McGregor (Thay: Dean McMaster) 84 |
Thống kê trận đấu Dunfermline Athletic vs Airdrieonians
số liệu thống kê

Dunfermline Athletic

Airdrieonians
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Dunfermline Athletic vs Airdrieonians
Dunfermline Athletic (3-4-3): Oluwatobiloba Oluwayemi (21), Jeremiah Chilokoa-Mullen (48), Kyle Benedictus (4), Tommy Patrick Fogarty (16), Kane Ritchie-Hosler (7), Craig Clay (22), Ewan Otoo (6), Kieran Ngwenya (3), Ephraim Yeboah (34), Chris Kane (20), Matty Todd (10)
Airdrieonians (4-3-3): Cade Melrose (20), Dylan MacDonald (2), Samuel Graham (25), Lewis Strapp (23), Mason Hancock (3), Rhys Armstrong (44), Dean McMaster (6), Adam Frizzell (10), Liam McStravick (12), Chris Mochrie (24), Ricco Diack (11)

Dunfermline Athletic
3-4-3
21
Oluwatobiloba Oluwayemi
48
Jeremiah Chilokoa-Mullen
4
Kyle Benedictus
16
Tommy Patrick Fogarty
7
Kane Ritchie-Hosler
22
Craig Clay
6
Ewan Otoo
3
Kieran Ngwenya
34
Ephraim Yeboah
20
Chris Kane
10
Matty Todd
11
Ricco Diack
24
Chris Mochrie
12
Liam McStravick
10
Adam Frizzell
6
Dean McMaster
44
Rhys Armstrong
3
Mason Hancock
23
Lewis Strapp
25
Samuel Graham
2
Dylan MacDonald
20
Cade Melrose

Airdrieonians
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Craig Clay Chris Hamilton | 59’ | Liam McStravick Gavin Gallagher |
46’ | Matty Todd Tashan Oakley-Boothe | 62’ | Ricco Diack Ben Wilson |
66’ | Kieran Ngwenya David Wotherspoon | 84’ | Dean McMaster Lewis McGregor |
66’ | Ephraim Yeboah Josh Cooper | ||
76’ | Kane Ritchie-Hosler Archie Stevens |
Cầu thủ dự bị | |||
Deniz Mehmet | Kieran Wright | ||
Chris Hamilton | Rhys McCabe | ||
Archie Stevens | Ben Wilson | ||
David Wotherspoon | Lewis McGregor | ||
Andrew Tod | Flynn Duffy | ||
Josh Cooper | Craig Watson | ||
Tashan Oakley-Boothe | Gavin Gallagher | ||
Victor Wanyama | Dylan Williams | ||
Omar Taylor-Clarke | Cole Williams |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Airdrieonians
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 21 | 7 | 7 | 37 | 70 | B T H B B |
2 | ![]() | 35 | 20 | 10 | 5 | 29 | 70 | B T T T T |
3 | ![]() | 35 | 17 | 9 | 9 | 17 | 60 | T B H B H |
4 | ![]() | 35 | 14 | 10 | 11 | 4 | 52 | T B B H T |
5 | ![]() | 35 | 14 | 8 | 13 | 0 | 50 | T T H T H |
6 | ![]() | 35 | 11 | 12 | 12 | -8 | 45 | B B B T H |
7 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -13 | 35 | T B T H H |
8 | ![]() | 35 | 9 | 8 | 18 | -15 | 35 | B B B H H |
9 | ![]() | 35 | 7 | 8 | 20 | -27 | 29 | T T H B H |
10 | ![]() | 35 | 10 | 6 | 19 | -24 | 21 | B T T H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại