![]() Austin Samuels (Thay: Aaron Doran) 65 | |
![]() Stuart Bannigan 72 | |
![]() Tomi Adeloye (Thay: Aidan Fitzpatrick) 73 | |
![]() Wes McDonald (Thay: Brian Graham) 74 | |
![]() Adam Brooks (Thay: Billy McKay) 85 | |
![]() Harry Lodovica (Thay: Nathan Shaw) 86 | |
![]() Adam Brooks (Thay: Nathan Shaw) 86 | |
![]() Harry Lodovica (Thay: Billy McKay) 86 |
Thống kê trận đấu Inverness CT vs Partick Thistle
số liệu thống kê

Inverness CT

Partick Thistle
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Inverness CT vs Partick Thistle
Inverness CT (4-4-1-1): Mark Ridgers (1), David Carson (8), Nikola Ujdur (44), Morgan Boyes (20), Cameron Harper (3), Luis Longstaff (19), Charlie Gilmour (7), Max Anderson (15), Nathan Shaw (22), Aaron Doran (10), Billy McKay (9)
Partick Thistle (4-3-3): Jamie Sneddon (1), Kieran Ngwenya (12), Aaron Muirhead (5), Lewis Neilson (6), Harry Milne (3), Kerr McInroy (7), Scott Robinson (17), Stuart Bannigan (8), Steven Lawless (11), Brian Graham (9), Aidan Fitzpatrick (21)

Inverness CT
4-4-1-1
1
Mark Ridgers
8
David Carson
44
Nikola Ujdur
20
Morgan Boyes
3
Cameron Harper
19
Luis Longstaff
7
Charlie Gilmour
15
Max Anderson
22
Nathan Shaw
10
Aaron Doran
9
Billy McKay
21
Aidan Fitzpatrick
9
Brian Graham
11
Steven Lawless
8
Stuart Bannigan
17
Scott Robinson
7
Kerr McInroy
3
Harry Milne
6
Lewis Neilson
5
Aaron Muirhead
12
Kieran Ngwenya
1
Jamie Sneddon

Partick Thistle
4-3-3
Thay người | |||
65’ | Aaron Doran Austin Samuels | 73’ | Aidan Fitzpatrick Oluwatomisin Adeloye |
86’ | Billy McKay Harry Lodovica | 74’ | Brian Graham Wes McDonald |
86’ | Nathan Shaw Adam Brooks |
Cầu thủ dự bị | |||
Harry Lodovica | Zander MacKenzie | ||
Lewis Hyde | Ben Stanway | ||
Jake Davidson | Wes McDonald | ||
Zak Delaney | Blair Alston | ||
Cameron Mackay | Ben Williamson | ||
Austin Samuels | Nathan McGinley | ||
Danny Devine | Wasiri Williams | ||
Robbie Thompson | David Mitchell | ||
Adam Brooks | Oluwatomisin Adeloye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Hạng nhất Scotland
Hạng 2 Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Inverness CT
Cúp quốc gia Scotland
Scotland League Cup
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Partick Thistle
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 7 | 7 | 39 | 73 | T H B B T |
2 | ![]() | 36 | 20 | 10 | 6 | 28 | 70 | T T T T B |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 18 | 63 | B H B H T |
4 | ![]() | 36 | 15 | 10 | 11 | 5 | 55 | B B H T T |
5 | ![]() | 36 | 15 | 8 | 13 | 4 | 53 | T H T H T |
6 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -6 | 48 | B B T H T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -15 | 35 | B T H H B |
8 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -19 | 35 | B B H H B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -28 | 29 | T H B H B |
10 | ![]() | 36 | 10 | 6 | 20 | -26 | 21 | T T H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại