Thứ Năm, 31/07/2025

Trực tiếp kết quả Parnu JK Vaprus vs Nomme Kalju FC hôm nay 30-03-2024

Giải VĐQG Estonia - Th 7, 30/3

Kết thúc

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

1 : 2

Nomme Kalju FC

Nomme Kalju FC

Hiệp một: 1-1
T7, 17:30 30/03/2024
Vòng 4 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kevin Kauber
19
(Pen) Alex Tamm
25
Daniil Tarassenkov (Thay: Danyl Mashchenko)
46
Promise Akinpelu (Thay: Mihhail Orlov)
46
Rommi Siht (Thay: Nikita Komissarov)
66
Ronaldo Tiismaa (Thay: Enrico Veensalu)
74
Alex Tamm
79
Robin Limberg (Thay: Mathias Villota)
84
Joonas Sild (Thay: Sander Kapper)
86
Koki Hayashi (Thay: Alex Matthias Tamm)
89

Thống kê trận đấu Parnu JK Vaprus vs Nomme Kalju FC

số liệu thống kê
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
Nomme Kalju FC
Nomme Kalju FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
16/10 - 2021
13/03 - 2022
30/04 - 2022
29/07 - 2022
16/09 - 2022
16/03 - 2023
07/06 - 2023
19/08 - 2023
07/10 - 2023
30/03 - 2024
03/07 - 2024
15/09 - 2024
09/11 - 2024
01/03 - 2025
28/06 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

Cúp quốc gia Estonia
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
12/07 - 2025
28/06 - 2025
14/06 - 2025
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025

Thành tích gần đây Nomme Kalju FC

Europa Conference League
VĐQG Estonia
20/07 - 2025
Europa Conference League
18/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-1
10/07 - 2025
VĐQG Estonia
07/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
01/06 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCI LevadiaFCI Levadia2116233550T T T T T
2Flora TallinnFlora Tallinn2115242747T B T T T
3Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond2113261541T T T B T
4Nomme Kalju FCNomme Kalju FC2113261941T B H B T
5Narva TransNarva Trans211128935B B T H B
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus21669-224B H H B H
7TammekaTammeka216114-1719T B B T B
8FC KuressaareFC Kuressaare215214-1917B H B B T
9Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool214413-2116B H B B H
10Talinna KalevTalinna Kalev214116-4613B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X