Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus hôm nay 16-09-2022

Giải VĐQG Estonia - Th 6, 16/9

Kết thúc

Nomme JK Kalju

Nomme JK Kalju

4 : 0

Parnu JK Vaprus

Parnu JK Vaprus

Hiệp một: 2-0
T6, 23:00 16/09/2022
Vòng 29 - VĐQG Estonia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Alex Tamm
32
Nikita Komissarov
34
Virgo Vallik (Thay: Kevin Metso)
46
Andreas Kiivit (Thay: Ronaldo Tiismaa)
57
Kaspar Paur
65
Maksim Gussev (Thay: Alex Matthias Tamm)
71
Artur Sarnin (Thay: Nikita Komissarov)
71
Enrico Veensalu (Thay: Kevin Kauber)
75
Taaniel Usta
77
William W Jebor (Thay: Aleksandr Volkov)
80
Daniel Sudar (Thay: Andre Sherman Fortune II)
80
Siim Aer (Thay: Uku Korre)
82
William Jebor
83
Stanislav Tsombaljuk (Thay: German Slein)
85

Thống kê trận đấu Nomme JK Kalju vs Parnu JK Vaprus

số liệu thống kê
Nomme JK Kalju
Nomme JK Kalju
Parnu JK Vaprus
Parnu JK Vaprus
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Estonia
16/10 - 2021
13/03 - 2022
30/04 - 2022
29/07 - 2022
16/09 - 2022
16/03 - 2023
07/06 - 2023
19/08 - 2023
07/10 - 2023
30/03 - 2024
03/07 - 2024
15/09 - 2024
09/11 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Nomme JK Kalju

VĐQG Estonia
15/06 - 2025
01/06 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
24/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-1
VĐQG Estonia
18/05 - 2025
Cúp quốc gia Estonia
13/05 - 2025
VĐQG Estonia
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025

Thành tích gần đây Parnu JK Vaprus

VĐQG Estonia
14/06 - 2025
01/06 - 2025
28/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
02/05 - 2025
23/04 - 2025
18/04 - 2025
13/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Estonia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Flora TallinnFlora Tallinn1611232335T T T T B
2FCI LevadiaFCI Levadia1611232235T B H T T
3Nomme Kalju FCNomme Kalju FC1611141734T T B T T
4Narva TransNarva Trans1610151231T T T T B
5Paide LinnameeskondPaide Linnameeskond169251229B H T B T
6Parnu JK VaprusParnu JK Vaprus16637021B T H T T
7Harju JalgpallikoolHarju Jalgpallikool164210-1514B H B B B
8TammekaTammeka164111-1613B B T B T
9FC KuressaareFC Kuressaare164111-1613T B B B B
10Talinna KalevTalinna Kalev162113-397B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X