Thẻ vàng cho Ken Sema.
![]() Ivan Sunjic 10 | |
![]() Mislav Orsic 34 | |
![]() David Goldar 42 | |
![]() Fran Sol (Thay: Imad Faraj) 46 | |
![]() Pere Pons (Thay: Marcus Rohden) 46 | |
![]() Karol Angielski (Thay: Enzo Cabrera) 46 | |
![]() Quina (Thay: Pepe) 55 | |
![]() Vlad Dragomir (Thay: Mislav Orsic) 55 | |
![]() Mehdi Boukamir (Thay: David Goldar) 55 | |
![]() Bruno Gama (Thay: Yerson Chacon) 63 | |
![]() Angel Garcia (Thay: Jeremie Gnali) 63 | |
![]() Quina 67 | |
![]() Karol Angielski 69 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 70 | |
![]() Ken Sema (Thay: Muamer Tankovic) 70 | |
![]() Ken Sema 81 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Larnaca


Diễn biến Pafos FC vs Larnaca

Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.

Thẻ vàng cho Karol Angielski.

V À A A O O O - Quina đã ghi bàn!
Jeremie Gnali rời sân và được thay thế bởi Angel Garcia.
![V À A A A O O O - [player1] đã sút trúng đích!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A A O O O - [player1] đã sút trúng đích!
Yerson Chacon rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.
David Goldar rời sân và được thay thế bởi Mehdi Boukamir.
Mislav Orsic rời sân và được thay thế bởi Vlad Dragomir.
Pepe rời sân và được thay thế bởi Quina.
Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.
Imad Faraj rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho David Goldar.

Thẻ vàng cho Mislav Orsic.

V À A A O O O - Ivan Sunjic đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Larnaca
Pafos FC: Athanasios Papadoudis (99)
Larnaca: Zlatan Alomerovic (1)
Thay người | |||
55’ | David Goldar Mehdi Boukamir | 46’ | Marcus Rohden Pere Pons |
55’ | Mislav Orsic Vlad Dragomir | 46’ | Imad Faraj Fran Sol |
55’ | Pepe Domingos Quina | 46’ | Enzo Cabrera Karol Angielski |
70’ | Muamer Tankovic Ken Sema | 63’ | Yerson Chacon Bruno Gama |
70’ | Jairo Anderson | 63’ | Jeremie Gnali Angel Garcia Cabezali |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivica Ivušić | Ioakeim Toumpas | ||
Neophytos Michael | Antreas Paraskevas | ||
Mehdi Boukamir | Jorge Miramon | ||
Bruno | Fanos Katelaris | ||
Kostas Pileas | Konstantinos Evripidou | ||
Mateo Tanlongo | Jimmy Suarez | ||
Vlad Dragomir | Pere Pons | ||
Domingos Quina | Fran Sol | ||
Joao Correia | Karol Angielski | ||
Ken Sema | Bruno Gama | ||
Marios Ilia | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Anderson | Angel Garcia Cabezali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Larnaca
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại