Thứ Hai, 19/05/2025
Jairo
17
Jaja
27
Joao Correia (Thay: Jaja)
46
Kostas Pileas (Thay: Rafael)
58
Moustapha Name (Thay: Pepe)
59
Anderson (Thay: Jairo)
59
Aitor Cantalapiedra (Thay: Fran Sol)
66
Pere Pons (Thay: Giorgos Naoum)
66
Bruno Gama (Thay: Marcus Rohden)
66
Anderson
67
Bruno Felipe
70
Leo Natel (Thay: Bruno Felipe)
72
Enzo Cabrera
82
Karol Angielski (Thay: Enzo Cabrera)
82
Vlad Dragomir
85
Karol Angielski
89
Leo Natel
90+5'

Thống kê trận đấu Larnaca vs Pafos FC

số liệu thống kê
Larnaca
Larnaca
Pafos FC
Pafos FC
61 Kiểm soát bóng 39
10 Phạm lỗi 24
39 Ném biên 14
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Larnaca vs Pafos FC

Tất cả (21)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Leo Natel.

Thẻ vàng cho Leo Natel.

89' Thẻ vàng cho Karol Angielski.

Thẻ vàng cho Karol Angielski.

85' Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.

Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.

82'

Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Karol Angielski.

82' Thẻ vàng cho Enzo Cabrera.

Thẻ vàng cho Enzo Cabrera.

72'

Bruno Felipe rời sân và được thay thế bởi Leo Natel.

70' Thẻ vàng cho Bruno Felipe.

Thẻ vàng cho Bruno Felipe.

67' V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Anderson đã ghi bàn!

66'

Marcus Rohden rời sân và được thay thế bởi Bruno Gama.

66'

Fran Sol rời sân và được thay thế bởi Aitor Cantalapiedra.

66'

Giorgos Naoum rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.

59'

Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.

59'

Pepe rời sân và được thay thế bởi Moustapha Name.

58'

Rafael rời sân và được thay thế bởi Kostas Pileas.

46'

Jaja rời sân và được thay thế bởi Joao Correia.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

27' Thẻ vàng cho Jaja.

Thẻ vàng cho Jaja.

17' V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Larnaca vs Pafos FC

Thay người
66’
Marcus Rohden
Bruno Gama
46’
Jaja
Joao Correia
66’
Fran Sol
Aitor Cantalapiedra
58’
Rafael
Kostas Pileas
66’
Giorgos Naoum
Pere Pons
59’
Pepe
Moustapha Name
82’
Enzo Cabrera
Karol Angielski
59’
Jairo
Anderson
72’
Bruno Felipe
Leo Natel
Cầu thủ dự bị
Bruno Gama
Athanasios Papadoudis
Ioakeim Toumpas
Ivica Ivušić
Antreas Paraskevas
Joao Correia
Aitor Cantalapiedra
Kostas Pileas
Pere Pons
Diogo Dall'Igna
Marios Dimitriou
Moustapha Name
Danny Henriques
Leo Natel
Yerson Chacon
Anderson
Jimmy Suarez
Marios Ilia
Jeremie Gnali
Karol Angielski
Valentin Roberge

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
18/09 - 2021
21/12 - 2021
18/09 - 2022
05/01 - 2023
07/10 - 2023
23/01 - 2024
01/09 - 2024
22/12 - 2024
13/04 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X