Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Enzo Cabrera 17 | |
![]() Jorge Miramon 20 | |
![]() Elohor Godswill 38 | |
![]() Godswill Ekpolo 38 | |
![]() Ivan Sunjic 47 | |
![]() Domingos Quina (Thay: Kostas Pileas) 58 | |
![]() Rafael da Silva Pontelo (Thay: Joao Correia) 58 | |
![]() Quina (Thay: Kostas Pileas) 58 | |
![]() Rafael (Thay: Joao Correia) 58 | |
![]() Vlad Dragomir 69 | |
![]() Pere Pons (Thay: Yerson Chacon) 70 | |
![]() Pere Pons 70 | |
![]() Rafael da Silva Pontelo 76 | |
![]() Rafael 76 | |
![]() Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera) 79 | |
![]() Anderson (Thay: Vlad Dragomir) 81 | |
![]() Jaja (Thay: Muamer Tankovic) 81 | |
![]() Rafael da Silva Pontelo 85 | |
![]() Rafael 85 | |
![]() Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia) 89 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Larnaca
số liệu thống kê

Pafos FC

Larnaca
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Diễn biến Pafos FC vs Larnaca
90+8'
89'
Angel Garcia rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.
85' 

THẺ ĐỎ! - Rafael nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
81'
Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Jaja.
81'
Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Anderson.
79'
Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.
76' 

Thẻ vàng cho Rafael.
70' 

Thẻ vàng cho Pere Pons.
70'
Yerson Chacon rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.
69' 

Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.
58'
Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Quina.
58'
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Rafael.
47' 

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.
46'
Hiệp hai bắt đầu.
45+8'
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
38' 

Thẻ vàng cho Godswill Ekpolo.
20' 

Thẻ vàng cho Jorge Miramon.
17' 

V À A A O O O - Enzo Cabrera đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Larnaca
Thay người | |||
58’ | Kostas Pileas Domingos Quina | 70’ | Yerson Chacon Pere Pons |
58’ | Joao Correia Rafael | 79’ | Enzo Cabrera Fran Sol |
81’ | Vlad Dragomir Anderson | 89’ | Angel Garcia Jeremie Gnali |
81’ | Muamer Tankovic Jaja |
Cầu thủ dự bị | |||
Leo Natel | Fran Sol | ||
Athanasios Papadoudis | Pere Pons | ||
Neophytos Michael | Jimmy Suarez | ||
Jonathan Silva | Konstantinos Evripidou | ||
Domingos Quina | Mathias Gonzalez Rivas | ||
Anderson | Fanos Katelaris | ||
Jaja | Bruno Gama | ||
Mehdi Boukamir | Jeremie Gnali | ||
Rafael | Ioakeim Toumpas | ||
Moustapha Name | Zlatan Alomerovic | ||
Mateo Tanlongo | |||
Marios Ilia |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Pafos FC
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Thành tích gần đây Larnaca
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Cúp quốc gia Cyprus
VĐQG Cyprus
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại