Thứ Hai, 19/05/2025
Enzo Cabrera
17
Jorge Miramon
20
Elohor Godswill
38
Godswill Ekpolo
38
Ivan Sunjic
47
Domingos Quina (Thay: Kostas Pileas)
58
Rafael da Silva Pontelo (Thay: Joao Correia)
58
Quina (Thay: Kostas Pileas)
58
Rafael (Thay: Joao Correia)
58
Vlad Dragomir
69
Pere Pons (Thay: Yerson Chacon)
70
Pere Pons
70
Rafael da Silva Pontelo
76
Rafael
76
Fran Sol (Thay: Enzo Cabrera)
79
Anderson (Thay: Vlad Dragomir)
81
Jaja (Thay: Muamer Tankovic)
81
Rafael da Silva Pontelo
85
Rafael
85
Jeremie Gnali (Thay: Angel Garcia)
89

Thống kê trận đấu Pafos FC vs Larnaca

số liệu thống kê
Pafos FC
Pafos FC
Larnaca
Larnaca
48 Kiểm soát bóng 52
15 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Pafos FC vs Larnaca

Tất cả (19)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Angel Garcia rời sân và được thay thế bởi Jeremie Gnali.

85' THẺ ĐỎ! - Rafael nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Rafael nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

81'

Muamer Tankovic rời sân và được thay thế bởi Jaja.

81'

Vlad Dragomir rời sân và được thay thế bởi Anderson.

79'

Enzo Cabrera rời sân và được thay thế bởi Fran Sol.

76' Thẻ vàng cho Rafael.

Thẻ vàng cho Rafael.

70' Thẻ vàng cho Pere Pons.

Thẻ vàng cho Pere Pons.

70'

Yerson Chacon rời sân và được thay thế bởi Pere Pons.

69' Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.

Thẻ vàng cho Vlad Dragomir.

58'

Kostas Pileas rời sân và được thay thế bởi Quina.

58'

Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Rafael.

47' Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

38' Thẻ vàng cho Godswill Ekpolo.

Thẻ vàng cho Godswill Ekpolo.

20' Thẻ vàng cho Jorge Miramon.

Thẻ vàng cho Jorge Miramon.

17' V À A A O O O - Enzo Cabrera đã ghi bàn!

V À A A O O O - Enzo Cabrera đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Pafos FC vs Larnaca

Thay người
58’
Kostas Pileas
Domingos Quina
70’
Yerson Chacon
Pere Pons
58’
Joao Correia
Rafael
79’
Enzo Cabrera
Fran Sol
81’
Vlad Dragomir
Anderson
89’
Angel Garcia
Jeremie Gnali
81’
Muamer Tankovic
Jaja
Cầu thủ dự bị
Leo Natel
Fran Sol
Athanasios Papadoudis
Pere Pons
Neophytos Michael
Jimmy Suarez
Jonathan Silva
Konstantinos Evripidou
Domingos Quina
Mathias Gonzalez Rivas
Anderson
Fanos Katelaris
Jaja
Bruno Gama
Mehdi Boukamir
Jeremie Gnali
Rafael
Ioakeim Toumpas
Moustapha Name
Zlatan Alomerovic
Mateo Tanlongo
Marios Ilia

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Cyprus
18/09 - 2021
21/12 - 2021
18/09 - 2022
05/01 - 2023
07/10 - 2023
23/01 - 2024
01/09 - 2024
22/12 - 2024
13/04 - 2025
18/05 - 2025

Thành tích gần đây Pafos FC

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
26/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Larnaca

VĐQG Cyprus
18/05 - 2025
12/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
07/05 - 2025
VĐQG Cyprus
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Cyprus
30/04 - 2025
VĐQG Cyprus
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC2620243862B H T B T
2Aris LimassolAris Limassol2618713861B T B T B
3LarnacaLarnaca2616642454H H H B T
4Omonia NicosiaOmonia Nicosia2616462752T H H T T
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia2612772743T H T H B
6Apollon LimassolApollon Limassol261178540H B B H B
7AnorthosisAnorthosis261079137T T T B T
8Ethnikos AchnasEthnikos Achnas266119-929B T T B T
9Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion267613-2527B H B B T
10Omonia AradippouOmonia Aradippou267514-2626B B B T T
11AEL LimassolAEL Limassol266614-2024T T T B B
12Enosis ParalimniEnosis Paralimni265417-2319T T B T H
13Nea SalamisNea Salamis264517-3017H H T B H
14Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou263518-2714B B B B B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Pafos FCPafos FC3626464682T B T H T
2Aris LimassolAris Limassol3622953575B T B H T
3Omonia NicosiaOmonia Nicosia3620882968H T T H T
4LarnacaLarnaca36191162868H B T T B
5APOEL NicosiaAPOEL Nicosia361411112353T H B H B
6Apollon LimassolApollon Limassol36121014-246B H B B B
Xuống hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AnorthosisAnorthosis3315711852T B T B T
2AEL LimassolAEL Limassol3311616-1539T T B B T
3Ethnikos AchnasEthnikos Achnas3391212-939T T B T B
4Omonia AradippouOmonia Aradippou3310518-2635B T T B T
5Enosis ParalimniEnosis Paralimni3310518-1735B T H T T
6Karmiotissa Pano PolemidionKarmiotissa Pano Polemidion339717-2734B B T T B
7Nea SalamisNea Salamis336819-3126T B H T B
8Omonia 29 MaiouOmonia 29 Maiou333525-4214B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X