Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Joao Correia 9 | |
![]() Slobodan Urosevic 31 | |
![]() Anderson Correia 34 | |
![]() Vlad Dragomir 37 | |
![]() Steeve Yago 43 | |
![]() Aleksandr Kokorin 45+4' | |
![]() Yannick Arthur Gomis (Thay: Karol Struski) 46 | |
![]() Mislav Orsic (Thay: Joao Correia) 48 | |
![]() Jairo 51 | |
![]() Jonathan Cristian Silva 57 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 59 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Adam Markhiev) 59 | |
![]() David Goldar 60 | |
![]() Ivica Ivusic 63 | |
![]() Giorgi Kvilitaia (Thay: Aleksandr Kokorin) 65 | |
![]() Pepe 69 | |
![]() Ken Sema (Thay: Muamer Tankovic) 69 | |
![]() Mateo Tanlongo (Thay: Pepe) 69 | |
![]() Giorgi Kvilitaia 70 | |
![]() Derrick Luckassen 70 | |
![]() Jaden Montnor 79 | |
![]() Zvonimir Sarlija (Thay: Bruno Felipe) 80 | |
![]() Mislav Orsic 82 | |
![]() Caju (Thay: Anderson Correia) 83 | |
![]() Morgan Brown (Thay: Jaden Montnor) 83 | |
![]() Caju 85 | |
![]() Mateo Tanlongo 85 |
Thống kê trận đấu Pafos FC vs Aris Limassol


Diễn biến Pafos FC vs Aris Limassol

Thẻ vàng cho Mateo Tanlongo.

Thẻ vàng cho Caju.
Jaden Montnor rời sân và anh được thay thế bởi Morgan Brown.
Anderson Correia rời sân và anh được thay thế bởi Caju.

V À A A O O O - Mislav Orsic đã ghi bàn!
Bruno Felipe rời sân và anh được thay thế bởi Zvonimir Sarlija.

Thẻ vàng cho Jaden Montnor.

Thẻ vàng cho Derrick Luckassen.

Thẻ vàng cho Giorgi Kvilitaia.
Pepe rời sân và anh được thay thế bởi Mateo Tanlongo.
Muamer Tankovic rời sân và anh được thay thế bởi Ken Sema.

Thẻ vàng cho Pepe.
Aleksandr Kokorin rời sân và anh được thay thế bởi Giorgi Kvilitaia.

Thẻ vàng cho Ivica Ivusic.

Thẻ vàng cho David Goldar.
Adam Markhiev rời sân và anh được thay thế bởi Alex Opoku Sarfo.
Jairo rời sân và anh được thay thế bởi Anderson.

Thẻ vàng cho Jonathan Cristian Silva.

V À A A O O O - Jairo đã ghi bàn!
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Mislav Orsic.
Đội hình xuất phát Pafos FC vs Aris Limassol
Pafos FC: Ivica Ivušić (1)
Aris Limassol: Vana Alves (1)
Thay người | |||
48’ | Joao Correia Mislav Orsic | 46’ | Karol Struski Yannick Gomis |
59’ | Jairo Anderson | 59’ | Adam Markhiev Alex Opoku Sarfo |
69’ | Pepe Mateo Tanlongo | 65’ | Aleksandr Kokorin Giorgi Kvilitaia |
69’ | Muamer Tankovic Ken Sema | 83’ | Anderson Correia Caju |
80’ | Bruno Felipe Zvonimir Sarlija | 83’ | Jaden Montnor Morgan Brown |
Cầu thủ dự bị | |||
Neophytos Michael | Ellinas Sofroniou | ||
Athanasios Papadoudis | Mislav Zadro | ||
Kostas Pileas | Caju | ||
Zvonimir Sarlija | Milosz Matysik | ||
Mehdi Boukamir | Morgan Brown | ||
Jaja | Yannick Gomis | ||
Mateo Tanlongo | Alex Opoku Sarfo | ||
Ken Sema | Marios Theocharous | ||
Mislav Orsic | Dennis Bakke Gaustad | ||
Marios Ilia | Giorgi Kvilitaia | ||
Anderson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Pafos FC
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 34 | 25 | 3 | 6 | 44 | 78 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 21 | 8 | 5 | 34 | 71 | B T B T B |
3 | ![]() | 34 | 18 | 11 | 5 | 27 | 65 | H H H B T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 7 | 8 | 28 | 64 | T H H T T |
5 | ![]() | 34 | 14 | 10 | 10 | 24 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | 2 | 46 | H B B H B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 6 | 49 | T T B T B |
2 | ![]() | 32 | 9 | 12 | 11 | -7 | 39 | B T T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -16 | 36 | T T T B B |
4 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -26 | 34 | H B B T T |
5 | 32 | 9 | 5 | 18 | -29 | 32 | B B T T B | |
6 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -19 | 32 | T B T H T |
7 | ![]() | 32 | 6 | 8 | 18 | -29 | 26 | H T B H T |
8 | ![]() | 32 | 3 | 5 | 24 | -39 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại