Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Tayrell Wouter 32 | |
![]() Caju (Thay: Milosz Matysik) 46 | |
![]() Eric Boakye (Thay: Aboubacar Loucoubar) 46 | |
![]() Pedro Marques 50 | |
![]() Alex Opoku Sarfo (Thay: Adam Markhiev) 63 | |
![]() Yannick Arthur Gomis 67 | |
![]() Clinton Duodu (Thay: Pedro Marques) 70 | |
![]() Sessi D'Almeida (Thay: Charalampos Kyriakou) 70 | |
![]() Jaromir Zmrhal (Thay: Zacharias Adoni) 70 | |
![]() Connor Goldson 75 | |
![]() Morgan Brown 80 | |
![]() Ioannis Polyviou (Thay: Danilo Spoljaric) 81 | |
![]() Diego Dorregaray (Thay: Tayrell Wouter) 83 | |
![]() Rody Junior Effaghe (Thay: Slobodan Urosevic) 83 | |
![]() Karol Struski 90+2' |
Thống kê trận đấu Apollon Limassol vs Aris Limassol


Diễn biến Apollon Limassol vs Aris Limassol

V À A A O O O - Karol Struski đã ghi bàn!
Slobodan Urosevic rời sân và được thay thế bởi Rody Junior Effaghe.
Tayrell Wouter rời sân và được thay thế bởi Diego Dorregaray.
Danilo Spoljaric rời sân và được thay thế bởi Ioannis Polyviou.

V À A A O O O - Morgan Brown đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Connor Goldson.
Zacharias Adoni rời sân và được thay thế bởi Jaromir Zmrhal.
Charalampos Kyriakou rời sân và được thay thế bởi Sessi D'Almeida.
Pedro Marques rời sân và được thay thế bởi Clinton Duodu.

V À A A O O O - Yannick Arthur Gomis đã ghi bàn!
Adam Markhiev rời sân và được thay thế bởi Alex Opoku Sarfo.
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - Pedro Marques đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Aboubacar Loucoubar rời sân và được thay thế bởi Eric Boakye.
Milosz Matysik rời sân và được thay thế bởi Caju.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Tayrell Wouter đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Apollon Limassol vs Aris Limassol
Apollon Limassol (4-2-3-1): Dimitris Dimitriou (99), Carlos Barahona (21), Josef Kvida (44), Zacharias Adoni (4), Giorgos Malekkidis (14), Chambos Kyriakou (25), Danilo Spoljaric (20), Charles Boli (70), Gaetan Weissbeck (27), Tayrell Wouter (37), Pedro Marques (43)
Aris Limassol (4-2-3-1): Mislav Zadro (91), Milosz Matysik (17), Aboubacar Loucoubar (15), Connor Goldson (18), Slobodan Urosevic (72), Morgan Brown (8), Adam Markhiev (88), Mihlali Mayambela (21), Karol Struski (23), Giorgi Kvilitaia (11), Yannick Gomis (14)


Thay người | |||
70’ | Zacharias Adoni Jaromir Zmrhal | 46’ | Milosz Matysik Caju |
70’ | Pedro Marques Clinton Duodu | 46’ | Aboubacar Loucoubar Eric Boakye |
70’ | Charalampos Kyriakou Sessi D'Almeida | 63’ | Adam Markhiev Alex Opoku Sarfo |
81’ | Danilo Spoljaric Ioannis Polyviou | 83’ | Slobodan Urosevic Rody Junior Effaghe |
83’ | Tayrell Wouter Diego Fernando Dorregaray |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Leeuwenburgh | Anastasios Pisias | ||
Jaromir Zmrhal | Ellinas Sofroniou | ||
Vernon De Marco | Caju | ||
Kosmas Ioannou | Eric Boakye | ||
Ioannis Polyviou | Alex Opoku Sarfo | ||
Angelo Sagal | Dennis Bakke Gaustad | ||
Diego Fernando Dorregaray | Marios Theocharous | ||
Clinton Duodu | Giorgos Weller | ||
Sessi D'Almeida | Rody Junior Effaghe | ||
Bruno Santos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Apollon Limassol
Thành tích gần đây Aris Limassol
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại