![]() Chris Kouakou 26 | |
![]() Erick Ferigra 38 | |
![]() Ivan Pavlic 45 | |
![]() Ronaldo Afonso (Thay: Welton Nunes Carvalho Junior) 63 | |
![]() Jose Marques (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 66 | |
![]() Alamara Viriato Djabi (Thay: Chris Kouakou) 66 | |
![]() Valter Monteiro (Thay: Stanley Iheanacho) 67 | |
![]() Miguel Mota (Thay: Tomás Morais Costa) 76 | |
![]() Uladzislau Marozau (Thay: Rui Fonte) 76 | |
![]() Ivan Pavlic 83 | |
![]() Bryan Passi (Thay: Andreas Hansen) 84 | |
![]() Alhaji Kamara (Thay: Yacouba Maiga) 84 | |
![]() Icaro Do Carmo Silva (Thay: Marcos Paulo) 88 | |
![]() Valter Monteiro 90 |
Thống kê trận đấu Pacos de Ferreira vs Mafra
số liệu thống kê

Pacos de Ferreira

Mafra
57 Kiểm soát bóng 43
4 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Pacos de Ferreira vs Mafra
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Diegao (3), Vitorino Antunes (5), Anilson Dourado (21), Erick Ferigra (23), Goncalo Nogueira (7), Welton Nunes Carvalho Junior (8), Ivan Pavlic (11), Marcos Paulo (17), Rui Fonte (19), Costinha (30)
Mafra: Martin Fraisl (1), Beni Junior (5), Guilherme Filipe Salgado Ferreira (15), Yacouba Maiga (20), Raphael Rossi (29), Diogo Capitao (66), Andreas Hansen (9), Chris Kouakou (3), Miguel Maria Mariano Fale (10), Etim (90), Stanley Iheanacho (19)
Thay người | |||
63’ | Welton Nunes Carvalho Junior Ronaldo Afonso | 66’ | Miguel Maria Mariano Fale Precatado |
76’ | Rui Fonte Uladzislau Marozau | 66’ | Chris Kouakou Alamara Viriato Djabi |
76’ | Tomás Morais Costa Miguel Mota | 67’ | Stanley Iheanacho Valter Monteiro |
88’ | Marcos Paulo Icaro Do Carmo Silva | 84’ | Andreas Hansen Bryan Passi |
84’ | Yacouba Maiga Alhaji Kamara |
Cầu thủ dự bị | |||
Icaro Do Carmo Silva | Bryan Passi | ||
Goncalo Cardoso | Pedro Pereira | ||
Uladzislau Marozau | John Oluwatomiwa Kolawole | ||
Jeimes | Precatado | ||
Rui Pedro | Francisco Lemos | ||
Miguel Mota | Rodrigo | ||
Joffrey Bazie | Valter Monteiro | ||
Thomas Teixeira | Alhaji Kamara | ||
Ronaldo Afonso | Alamara Viriato Djabi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
2 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại