![]() Joao Caiado 14 | |
![]() Stanley Iheanacho (Thay: Lucas Gabriel) 19 | |
![]() Goncalo Nogueira 20 | |
![]() Rui Fonte 36 | |
![]() Yacouba Maiga (Thay: Chris Kouakou) 66 | |
![]() Uilton (Thay: Tomás Morais Costa) 74 | |
![]() Jonathan Lind (Thay: Etim) 85 | |
![]() Ivan Pavlic (Thay: Joao Caiado) 86 | |
![]() Diegao (Thay: Rui Fonte) 90 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Pacos de Ferreira
số liệu thống kê

Mafra

Pacos de Ferreira
60 Kiểm soát bóng 40
16 Phạm lỗi 11
32 Ném biên 35
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Pacos de Ferreira
Mafra: Martin Fraisl (1), Pontus Texel (2), Guilherme Filipe Salgado Ferreira (15), Rodrigo (32), Bryan Passi (4), Vitinha (80), Chris Kouakou (3), Andreas Hansen (9), Miguel Maria Mariano Fale (10), Lucas Gabriel (8), Etim (90)
Pacos de Ferreira: Marafona (28), Anilson Dourado (21), Icaro Do Carmo Silva (2), Vitorino Antunes (5), Erick Ferigra (23), Goncalo Nogueira (7), Joao Caiado (6), Marcos Paulo (17), Rui Fonte (19), Costinha (30), Ronaldo Afonso (90)
Thay người | |||
19’ | Lucas Gabriel Stanley Iheanacho | 74’ | Tomás Morais Costa Uilton |
66’ | Chris Kouakou Yacouba Maiga | 86’ | Joao Caiado Ivan Pavlic |
85’ | Etim Jonathan Lind | 90’ | Rui Fonte Diegao |
Cầu thủ dự bị | |||
Beni Junior | Uilton | ||
Pedro Pereira | Ivan Pavlic | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Jeimes | ||
John Oluwatomiwa Kolawole | Rui Pedro | ||
Stanley Iheanacho | Ze Oliveira | ||
Yacouba Maiga | Miguel Mota | ||
Francisco Lemos | Mutaru Balde | ||
Andrey | Diegao | ||
Jonathan Lind |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Pacos de Ferreira
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 19 | 58 | T H T H T |
2 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 12 | 50 | T H B T T |
5 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 7 | 11 | 12 | 49 | B B B T T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 3 | 44 | T H B B T |
10 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | B B T H B |
15 | ![]() | 32 | 7 | 11 | 14 | -11 | 32 | T H B T B |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -33 | 28 | T H B T B |
18 | ![]() | 31 | 5 | 9 | 17 | -25 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại