Thẻ vàng cho Mikael Ingebrigtsen.
![]() Derrick Luckassen 5 | |
![]() Joao Correia 10 | |
![]() Mateo Maric 14 | |
![]() Filip Helander 31 | |
![]() Andronikos Kakoullis 32 | |
![]() Ivan Sunjic 32 | |
![]() Willy Semedo 38 | |
![]() Muamer Tankovic (Thay: Joao Correia) 46 | |
![]() Ken Sema (Thay: Mislav Orsic) 56 | |
![]() David Goldar (Thay: Derrick Luckassen) 65 | |
![]() Anderson (Thay: Jairo) 65 | |
![]() Loizos Loizou (Thay: Willy Semedo) 68 | |
![]() Loizos Loizou 70 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Andronikos Kakoullis) 74 | |
![]() Mariusz Stepinski 85 | |
![]() Novica Erakovic (Thay: Mateo Maric) 88 | |
![]() Mikael Ingebrigtsen (Thay: Saidou Alioum) 88 | |
![]() Stefan Simic (Thay: Ewandro) 88 | |
![]() Anderson 89 | |
![]() Mikael Ingebrigtsen 90+5' |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs Pafos FC


Diễn biến Omonia Nicosia vs Pafos FC


Thẻ vàng cho Anderson.
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Stefan Simic.
Saidou Alioum rời sân và được thay thế bởi Mikael Ingebrigtsen.
Mateo Maric rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.

V À A A O O O - Mariusz Stepinski ghi bàn!
Andronikos Kakoullis rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho Loizos Loizou.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Loizos Loizou.
Jairo rời sân và được thay thế bởi Anderson.
Derrick Luckassen rời sân và được thay thế bởi David Goldar.
Mislav Orsic rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
Joao Correia rời sân và được thay thế bởi Muamer Tankovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Willy Semedo.

Thẻ vàng cho Ivan Sunjic.

Thẻ vàng cho Andronikos Kakoullis.

V À A A O O O - Filip Helander ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mateo Maric.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs Pafos FC
Omonia Nicosia (3-4-3): Fabiano (40), Filip Helander (4), Ioannis Kousoulos (31), Senou Coulibaly (5), Alpha Diounkou (2), Ewandro (11), Mateo Maric (20), Fotios Kitsos (3), Saidou Alioum (99), Andronikos Kakoullis (9), Willy Semedo (7)
Pafos FC (4-2-3-1): Ivica Ivušić (1), Bruno (7), Zvonimir Sarlija (21), Derrick Luckassen (23), Jonathan Silva (19), Ivan Sunjic (26), Vlad Dragomir (30), Joao Correia (77), Pepe (88), Mislav Orsic (17), Jairo (10)


Thay người | |||
68’ | Willy Semedo Loizos Loizou | 46’ | Joao Correia Muamer Tankovic |
74’ | Andronikos Kakoullis Mariusz Stepinski | 56’ | Mislav Orsic Ken Sema |
88’ | Ewandro Stefan Simic | 65’ | Derrick Luckassen David Goldar |
88’ | Mateo Maric Novica Erakovic | 65’ | Jairo Anderson |
88’ | Saidou Alioum Mikael Ingebrigtsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Francis Uzoho | Neophytos Michael | ||
Charalambos Kyriakidis | Athanasios Papadoudis | ||
Stefan Simic | Mehdi Boukamir | ||
Amine Khammas | David Goldar | ||
Nikolas Panagiotou | Kostas Pileas | ||
Novica Erakovic | Marios Ilia | ||
Charalampos Charalampous | Domingos Quina | ||
Mateusz Musialowski | Muamer Tankovic | ||
Mikael Ingebrigtsen | Ken Sema | ||
Loizos Loizou | Anderson | ||
Mariusz Stepinski | |||
Angelos Neofytou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây Pafos FC
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại