Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Loizos Loizou 21 | |
![]() Gabriel Maioli 41 | |
![]() Marquinhos 57 | |
![]() Mateo Maric 59 | |
![]() Novica Erakovic (Thay: Mateo Maric) 63 | |
![]() Mariusz Stepinski (Thay: Willy Semedo) 63 | |
![]() Novica Erakovic 71 | |
![]() Nikolas Lysandrou 76 | |
![]() Stefan Drazic (Thay: Youssef El Arabi) 77 | |
![]() Alpha Dionkou (Thay: Giannis Masouras) 77 | |
![]() Angelos Neofytou (Thay: Ewandro) 78 | |
![]() Issam Chebake (Thay: Panagiotis Kattirtzis) 79 | |
![]() Algassime Bah (Thay: Giannis Satsias) 88 | |
![]() Ioannis Avramidis (Thay: Gabriel Maioli) 88 | |
![]() Mariusz Stepinski 89 | |
![]() Fotis Kitsos (Thay: Stevan Jovetic) 90 |
Thống kê trận đấu Omonia Nicosia vs APOEL Nicosia


Diễn biến Omonia Nicosia vs APOEL Nicosia
Stevan Jovetic rời sân và được thay thế bởi Fotis Kitsos.

V À A A O O O - Mariusz Stepinski đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Gabriel Maioli rời sân và được thay thế bởi Ioannis Avramidis.
Giannis Satsias rời sân và được thay thế bởi Algassime Bah.
Panagiotis Kattirtzis rời sân và được thay thế bởi Issam Chebake.
Ewandro rời sân và được thay thế bởi Angelos Neofytou.
Giannis Masouras rời sân và được thay thế bởi Alpha Dionkou.
Youssef El Arabi rời sân và được thay thế bởi Stefan Drazic.

Thẻ vàng cho Nikolas Lysandrou.

Thẻ vàng cho Novica Erakovic.
Willy Semedo rời sân và được thay thế bởi Mariusz Stepinski.
Mateo Maric rời sân và được thay thế bởi Novica Erakovic.

Thẻ vàng cho Mateo Maric.

Thẻ vàng cho Marquinhos.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Gabriel Maioli đã ghi bàn!

V À A A O O O - Loizos Loizou đã ghi bàn!

V À A A A O O O O Omonia Nicosia ghi bàn.
Đội hình xuất phát Omonia Nicosia vs APOEL Nicosia
Omonia Nicosia (4-1-4-1): Francis Uzoho (23), Giannis Masouras (17), Stefan Simic (27), Nikolas Panagiotou (30), Amine Khammas (24), Mateo Maric (20), Loizos Loizou (75), Ewandro (11), Charalampos Charalampous (76), Willy Semedo (7), Stevan Jovetić (8)
APOEL Nicosia (4-2-3-1): Gabriel Pereira (1), Giannis Satsias (18), Evagoras Antoniou (33), Nikolas Achilleas Lysandrou (2), Vitor Meer (6), Max Meyer (7), Panagiotis Kattirtzis (23), Gabriel Maioli (14), Marquinhos (10), Marius Corbu (30), Youssef El Arabi (9)


Thay người | |||
63’ | Mateo Maric Novica Erakovic | 77’ | Youssef El Arabi Stefan Drazic |
63’ | Willy Semedo Mariusz Stepinski | 79’ | Panagiotis Kattirtzis Issam Chebake |
77’ | Giannis Masouras Alpha Diounkou | 88’ | Giannis Satsias Algassime Bah |
78’ | Ewandro Angelos Neofytou | 88’ | Gabriel Maioli Ioannis Avramidis |
90’ | Stevan Jovetic Fotios Kitsos |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabiano | Vid Belec | ||
Alpha Diounkou | Savvas Michos | ||
Fotios Kitsos | Radosav Petrovic | ||
Antreas Chatzievangelou | Algassime Bah | ||
Novica Erakovic | Mateo Susic | ||
Mateusz Musialowski | Stefan Drazic | ||
Saidou Alioum | Pizzi | ||
Mikael Ingebrigtsen | Issam Chebake | ||
Chrysis Evangelou | Ioannis Avramidis | ||
Mariusz Stepinski | Lautaro Cano | ||
Angelos Neofytou | |||
Panagiotis Angeli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Omonia Nicosia
Thành tích gần đây APOEL Nicosia
Bảng xếp hạng VĐQG Cyprus
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 20 | 2 | 4 | 38 | 62 | B H T B T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 7 | 1 | 38 | 61 | B T B T B |
3 | ![]() | 26 | 16 | 6 | 4 | 24 | 54 | H H H B T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 27 | 52 | T H H T T |
5 | ![]() | 26 | 12 | 7 | 7 | 27 | 43 | T H T H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 5 | 40 | H B B H B |
7 | ![]() | 26 | 10 | 7 | 9 | 1 | 37 | T T T B T |
8 | ![]() | 26 | 6 | 11 | 9 | -9 | 29 | B T T B T |
9 | ![]() | 26 | 7 | 6 | 13 | -25 | 27 | B H B B T |
10 | 26 | 7 | 5 | 14 | -26 | 26 | B B B T T | |
11 | ![]() | 26 | 6 | 6 | 14 | -20 | 24 | T T T B B |
12 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -23 | 19 | T T B T H |
13 | ![]() | 26 | 4 | 5 | 17 | -30 | 17 | H H T B H |
14 | ![]() | 26 | 3 | 5 | 18 | -27 | 14 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 36 | 26 | 4 | 6 | 46 | 82 | T B T H T |
2 | ![]() | 36 | 22 | 9 | 5 | 35 | 75 | B T B H T |
3 | ![]() | 36 | 20 | 8 | 8 | 29 | 68 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 28 | 68 | H B T T B |
5 | ![]() | 36 | 14 | 11 | 11 | 23 | 53 | T H B H B |
6 | ![]() | 36 | 12 | 10 | 14 | -2 | 46 | B H B B B |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 33 | 15 | 7 | 11 | 8 | 52 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -15 | 39 | T T B B T |
3 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -9 | 39 | T T B T B |
4 | 33 | 10 | 5 | 18 | -26 | 35 | B T T B T | |
5 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -17 | 35 | B T H T T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -27 | 34 | B B T T B |
7 | ![]() | 33 | 6 | 8 | 19 | -31 | 26 | T B H T B |
8 | ![]() | 33 | 3 | 5 | 25 | -42 | 14 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại