Thẻ vàng cho Marko Livaja.
![]() Stipe Biuk 19 | |
![]() Enes Alic (Thay: Antonio Borsic) 34 | |
![]() Niko Sigur 41 | |
![]() Michele Sego (Kiến tạo: Luka Mamic) 43 | |
![]() Leon Dajaku (Thay: Stipe Biuk) 46 | |
![]() Aleksandar Trajkovski (Thay: Anthony Kalik) 61 | |
![]() Rokas Pukstas (Thay: Filip Krovinovic) 61 | |
![]() Marko Dabro (Thay: Jurica Poldrugac) 62 | |
![]() Bruno Durdov (Thay: Simun Hrgovic) 66 | |
![]() Aleksa Latkovic (Thay: Mario Marina) 69 | |
![]() Dario Melnjak (Thay: Niko Sigur) 73 | |
![]() Leon Belcar 75 | |
![]() Ismael Diallo 84 | |
![]() Marko Livaja 90+2' |
Thống kê trận đấu NK Varazdin vs Hajduk Split


Diễn biến NK Varazdin vs Hajduk Split


Thẻ vàng cho Ismael Diallo.

Thẻ vàng cho Leon Belcar.
Niko Sigur rời sân và được thay thế bởi Dario Melnjak.
Mario Marina rời sân và được thay thế bởi Aleksa Latkovic.
Simun Hrgovic rời sân và được thay thế bởi Bruno Durdov.
Jurica Poldrugac rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.
Filip Krovinovic rời sân và được thay thế bởi Rokas Pukstas.
Anthony Kalik rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Trajkovski.
Stipe Biuk rời sân và được thay thế bởi Leon Dajaku.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Luka Mamic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michele Sego ghi bàn!

Thẻ vàng cho Niko Sigur.
Antonio Borsic rời sân và được thay thế bởi Enes Alic.

Thẻ vàng cho Stipe Biuk.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát NK Varazdin vs Hajduk Split
NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Frane Maglica (23), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Antonio Borsic (25), Leon Belcar (10), Mario Marina (24), Dimitar Mitrovski (17), Luka Mamic (22), Michele Sego (11), Jurica Poldrugac (7)
Hajduk Split (4-2-3-1): Lovre Kalinic (91), Simun Hrgovic (32), Josip Elez (19), Filip Uremovic (25), Ismael Diallo (5), Ivan Rakitic (11), Filip Krovinovic (23), Niko Sigur (8), Anthony Kalik (7), Stipe Biuk (27), Marko Livaja (10)


Thay người | |||
34’ | Antonio Borsic Enes Alic | 46’ | Stipe Biuk Leon Dajaku |
62’ | Jurica Poldrugac Marko Dabro | 61’ | Anthony Kalik Aleksandar Trajkovski |
69’ | Mario Marina Aleksa Latkovic | 61’ | Filip Krovinovic Rokas Pukstas |
66’ | Simun Hrgovic Bruno Durdov | ||
73’ | Niko Sigur Dario Melnjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Josip Silic | Borna Buljan | ||
Enes Alic | Marino Skelin | ||
Niko Domjanic | Aleksandar Trajkovski | ||
Aleksa Latkovic | Dario Melnjak | ||
Novak Tepsic | Fahd Moufi | ||
Ante Coric | Rokas Pukstas | ||
Mario Mladenovski | Leon Dajaku | ||
Marko Dabro | Abdoulie Sanyang Bamba | ||
Luka Skaricic | Marko Capan | ||
Vane Jovanov | Bruno Durdov | ||
Sven Lesjak | Mate Antunovic | ||
Yassine Benrahou |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NK Varazdin
Thành tích gần đây Hajduk Split
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại