Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Dimitar Mitrovski 9 | |
![]() Dominik Prpic 20 | |
![]() Rokas Pukstas 25 | |
![]() Lamine Ba 33 | |
![]() Aleksandar Trajkovski (Thay: Rokas Pukstas) 46 | |
![]() Filip Krovinovic 56 | |
![]() Simun Hrgovic (Thay: Fahd Moufi) 61 | |
![]() Novak Tepsic (Thay: Lamine Ba) 63 | |
![]() Leon Belcar (Thay: Marko Dabro) 63 | |
![]() Marko Livaja 74 | |
![]() Luka Mamic (Thay: Michele Sego) 75 | |
![]() Marko Capan (Thay: Ivan Rakitic) 78 | |
![]() Dario Melnjak (Thay: Emir Sahiti) 78 | |
![]() Jurica Poldrugac (Thay: Luka Skaricic) 81 | |
![]() Tomislav Duvnjak (Thay: Mario Marina) 81 | |
![]() Mate Antunovic (Thay: Marko Livaja) 90 | |
![]() Filip Uremovic 90+1' |
Thống kê trận đấu Hajduk Split vs NK Varazdin


Diễn biến Hajduk Split vs NK Varazdin

Thẻ vàng cho Filip Uremovic.
Marko Livaja rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.
Luka Skaricic rời sân và được thay thế bởi Jurica Poldrugac.
Mario Marina rời sân và được thay thế bởi Tomislav Duvnjak.
Ivan Rakitic rời sân và được thay thế bởi Marko Capan.
Emir Sahiti rời sân và được thay thế bởi Dario Melnjak.
Michele Sego rời sân và được thay thế bởi Luka Mamic.

V À A A O O O - Marko Livaja ghi bàn!
Marko Dabro rời sân và được thay thế bởi Leon Belcar.
Lamine Ba rời sân và được thay thế bởi Novak Tepsic.
Fahd Moufi rời sân và được thay thế bởi Simun Hrgovic.

V À A A O O O - Filip Krovinovic ghi bàn!
Rokas Pukstas rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Trajkovski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hiệp một kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Lamine Ba.

Thẻ vàng cho Rokas Pukstas.

Thẻ vàng cho Dominik Prpic.

V À A A O O O - Dimitar Mitrovski ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Hajduk Split vs NK Varazdin
Hajduk Split (4-2-3-1): Lovre Kalinic (91), Fahd Moufi (18), Filip Uremovic (25), Dominik Prpic (3), Ismael Diallo (5), Filip Krovinovic (23), Ivan Rakitic (11), Emir Sahiti (77), Rokas Pukstas (21), Anthony Kalik (7), Marko Livaja (10)
NK Varazdin (3-4-2-1): Oliver Zelenika (1), Ivan Nekic (6), Lamine Ba (5), Luka Skaricic (4), Frane Maglica (23), Antonio Borsic (25), Karlo Lusavec (14), Mario Marina (24), Dimitar Mitrovski (17), Michele Sego (11), Marko Dabro (9)


Thay người | |||
46’ | Rokas Pukstas Aleksandar Trajkovski | 63’ | Marko Dabro Leon Belcar |
61’ | Fahd Moufi Simun Hrgovic | 63’ | Lamine Ba Novak Tepsic |
78’ | Ivan Rakitic Marko Capan | 75’ | Michele Sego Luka Mamic |
78’ | Emir Sahiti Dario Melnjak | 81’ | Luka Skaricic Jurica Poldrugac |
90’ | Marko Livaja Mate Antunovic | 81’ | Mario Marina Tomislav Duvnjak |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Lucic | Josip Silic | ||
Borna Buljan | Jurica Poldrugac | ||
Mate Antunovic | Niko Domjanic | ||
Roko Brajkovic | Tomislav Duvnjak | ||
Madžid Šošić | Mario Mladenovski | ||
Aleksandar Trajkovski | Leon Belcar | ||
Luka Jurak | Novak Tepsic | ||
Marko Capan | David Mistrafovic | ||
Dario Melnjak | Vane Jovanov | ||
Simun Hrgovic | Luka Mamic | ||
Josip Elez | |||
Niko Dolonga |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Hajduk Split
Thành tích gần đây NK Varazdin
Bảng xếp hạng VĐQG Croatia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 25 | 56 | T T B B B |
2 | ![]() | 32 | 15 | 11 | 6 | 15 | 56 | T H H B B |
3 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 20 | 55 | B T T B T |
4 | ![]() | 32 | 12 | 9 | 11 | 3 | 45 | B T T B H |
5 | ![]() | 32 | 10 | 14 | 8 | 4 | 44 | H B H T T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 12 | 10 | -6 | 42 | T B T T H |
7 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -8 | 37 | B B B T T |
8 | ![]() | 32 | 9 | 9 | 14 | -14 | 36 | H T T T H |
9 | ![]() | 32 | 9 | 6 | 17 | -12 | 33 | B H B B B |
10 | ![]() | 32 | 7 | 8 | 17 | -27 | 29 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại