Thứ Năm, 01/05/2025
Mark Natta
21
Kota Mizunuma (Thay: Phillip Cancar)
42
Ryan Teague
44
Lachlan Bayliss
45+1'
Lachlan Rose (Thay: Ben Gibson)
46
Adama Traore
57
Daniel Arzani (Thay: Zinedine Machach)
70
Reno Piscopo (Thay: Nishan Velupillay)
75
Bruno Fornaroli (Thay: Nikolaos Vergos)
75
Mitchell Langerak
82
Fabian Monge (Thay: Adama Traore)
90
Jing Reec (Thay: Ryan Teague)
90
(Pen) Kostandinos Grozos
90+9'
Clayton Taylor
90+14'
Lachlan Rose (Kiến tạo: Kota Mizunuma)
90+20'

Thống kê trận đấu Newcastle Jets vs Melbourne Victory

số liệu thống kê
Newcastle Jets
Newcastle Jets
Melbourne Victory
Melbourne Victory
43 Kiểm soát bóng 57
10 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Newcastle Jets vs Melbourne Victory

Tất cả (130)
90+24'

Đá phạt cho Newcastle ở phần sân của Melbourne Victory.

90+24'

Ném biên cho Melbourne Victory tại Sân vận động McDonald Jones.

90+20'

Kota Mizunuma với một pha kiến tạo ở đó.

90+20' V À A A O O O! Newcastle nâng tỷ số lên 3-0 nhờ Lachlan Rose.

V À A A O O O! Newcastle nâng tỷ số lên 3-0 nhờ Lachlan Rose.

90+19'

Melbourne Victory được hưởng một quả phạt góc.

90+18'

Daniel Elder ra hiệu cho một quả ném biên cho Melbourne Victory, gần khu vực của Newcastle.

90+17'

Bóng an toàn khi Newcastle được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

90+17'

Daniel Elder trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.

90+17'

Melbourne Victory được hưởng một quả phạt góc do Daniel Elder trao tặng.

90+16'

Ném biên cho Newcastle ở phần sân của họ.

90+15'

Fabian Monge thay thế Ryan Teague cho đội khách.

90+15'

Jing Reec vào sân thay cho Adam Traore của Melbourne Victory.

90+14'

Đó là một pha kiến tạo tuyệt vời từ Charles M'Mombwa.

90+14' V À A A O O O! Clayton Taylor nâng tỷ số cho Newcastle lên 2-0.

V À A A O O O! Clayton Taylor nâng tỷ số cho Newcastle lên 2-0.

90+12'

Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.

90+11'

Ném biên cao trên sân cho Melbourne Victory ở Newcastle.

90+11'

Newcastle cần phải cẩn trọng. Melbourne Victory có một quả ném biên tấn công.

90+9' Kosta Grozos thực hiện thành công quả phạt đền để đưa Newcastle dẫn trước 1-0.

Kosta Grozos thực hiện thành công quả phạt đền để đưa Newcastle dẫn trước 1-0.

82' Mitchell James Langerak của Melbourne Victory đã bị Daniel Elder cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

Mitchell James Langerak của Melbourne Victory đã bị Daniel Elder cảnh cáo và nhận thẻ vàng đầu tiên.

79'

Quả phát bóng lên cho Melbourne Victory tại Sân vận động McDonald Jones.

78'

Newcastle được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.

Đội hình xuất phát Newcastle Jets vs Melbourne Victory

Newcastle Jets (4-3-3): Noah James (21), Thomas Aquilina (39), Phillip Cancar (4), Mark Natta (33), Daniel Wilmering (23), Lachlan Bayliss (37), Kosta Grozos (17), Callum Timmins (19), Eli Adams (7), Ben Gibson (22), Clayton Taylor (13)

Melbourne Victory (4-2-3-1): Mitchell James Langerak (1), Joshua Rawlins (22), Roderick Miranda (21), Brendan Hamill (5), Adam Traore (3), Jordi Valadon (14), Ryan Teague (6), Nishan Velupillay (17), Zinedine Machach (8), Clarismario Rodrigus (11), Nikos Vergos (9)

Newcastle Jets
Newcastle Jets
4-3-3
21
Noah James
39
Thomas Aquilina
4
Phillip Cancar
33
Mark Natta
23
Daniel Wilmering
37
Lachlan Bayliss
17
Kosta Grozos
19
Callum Timmins
7
Eli Adams
22
Ben Gibson
13
Clayton Taylor
9
Nikos Vergos
11
Clarismario Rodrigus
8
Zinedine Machach
17
Nishan Velupillay
6
Ryan Teague
14
Jordi Valadon
3
Adam Traore
5
Brendan Hamill
21
Roderick Miranda
22
Joshua Rawlins
1
Mitchell James Langerak
Melbourne Victory
Melbourne Victory
4-2-3-1
Thay người
42’
Phillip Cancar
Kota Mizunuma
70’
Zinedine Machach
Daniel Arzani
46’
Ben Gibson
Lachlan Rose
75’
Nikolaos Vergos
Bruno Fornaroli
75’
Nishan Velupillay
Reno Piscopo
90’
Ryan Teague
Jing Reec
90’
Adama Traore
Fabian Monge
Cầu thủ dự bị
Ryan Scott
Jack Duncan
Will Dobson
Daniel Arzani
Charles M'Mombwa
Bruno Fornaroli
Kota Mizunuma
Jing Reec
Lachlan Rose
Fabian Monge
Wellissol
Reno Piscopo
Matthew Angelo Scarcella
Kayne Razmovski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Australia
12/02 - 2022
16/04 - 2022
04/11 - 2022
12/02 - 2023
Cúp quốc gia Australia
17/07 - 2023
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
VĐQG Australia
29/10 - 2023
03/02 - 2024
08/02 - 2025

Thành tích gần đây Newcastle Jets

VĐQG Australia
20/04 - 2025
06/04 - 2025
28/03 - 2025
16/03 - 2025
12/03 - 2025
21/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Melbourne Victory

VĐQG Australia
25/04 - 2025
29/03 - 2025
08/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Australia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Auckland FCAuckland FC2515822453T H H T T
2Melbourne City FCMelbourne City FC2513661245T T T H H
3Western United FCWestern United FC2513571644T T B B T
4Western Sydney Wanderers FCWestern Sydney Wanderers FC2512761643H H T H T
5Melbourne VictoryMelbourne Victory251267842B T T B T
6Adelaide UnitedAdelaide United261088-238B B T H H
7Sydney FCSydney FC2510781137B T H T B
8Macarthur FCMacarthur FC259610733T H T H B
9Newcastle JetsNewcastle Jets258512-129H B T B B
10Central Coast MarinersCentral Coast Mariners255119-2126H T B B H
11Wellington PhoenixWellington Phoenix256613-1424H T B B B
12Brisbane Roar FCBrisbane Roar FC254615-2018B B T H T
13Perth GloryPerth Glory253517-3614B B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X