Sau một hiệp hai tuyệt vời, FC Utrecht đã lội ngược dòng và giành chiến thắng!
![]() Jan van den Bergh 33 | |
![]() Boyd Lucassen (Kiến tạo: Dominik Janosek) 37 | |
![]() Boy Kemper 41 | |
![]() Adrian Blake (Thay: Paxten Aaronson) 46 | |
![]() Noah Ohio (Thay: David Min) 46 | |
![]() Victor Jensen (Thay: Zidane Iqbal) 46 | |
![]() Can Bozdogan (Thay: Jens Toornstra) 46 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Elias Mar Omarsson) 67 | |
![]() Lars Mol (Thay: Matthew Garbett) 75 | |
![]() Miguel Rodriguez (Thay: Ole Romeny) 78 | |
![]() Kacper Kostorz 80 | |
![]() Souffian Elkarouani 82 | |
![]() Martin Koscelnik (Thay: Boyd Lucassen) 90 | |
![]() Matisse Didden (Thay: Mike van der Hoorn) 90 | |
![]() Noah Ohio 90+1' | |
![]() Noah Ohio 90+2' | |
![]() Lars Mol 90+4' | |
![]() Noah Ohio (Kiến tạo: Miguel Rodriguez) 90+6' |
Thống kê trận đấu NAC Breda vs FC Utrecht


Diễn biến NAC Breda vs FC Utrecht
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 44%, FC Utrecht: 56%.
Số lượng khán giả hôm nay là 19000.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho FC Utrecht được công nhận.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Đang kiểm tra VAR, có khả năng bàn thắng cho FC Utrecht.
Victor Jensen đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!
Noah Ohio đã ghi bàn từ một vị trí dễ dàng.
Miguel Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Noah Ohio từ FC Utrecht đệm bóng vào lưới bằng chân trái! Một pha kết thúc dễ dàng cho Noah Ohio.
Miguel Rodriguez tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
FC Utrecht có một pha tấn công tiềm ẩn nguy hiểm.
Jan van den Bergh thắng trong pha không chiến với Victor Jensen.
Kiểm soát bóng: NAC Breda: 44%, FC Utrecht: 56%.

BỊ ĐUỔI! - Sau một pha phạm lỗi nghiêm trọng, Lars Mol bị truất quyền thi đấu!
Pha vào bóng nguy hiểm của Lars Mol từ NAC Breda. Miguel Rodriguez là người bị phạm lỗi.
Mike van der Hoorn bị chấn thương và được thay thế bởi Matisse Didden.
NAC Breda đang kiểm soát bóng.
BÀN THẮNG ĐƯỢC CÔNG NHẬN! - Sau khi xem xét tình huống, trọng tài quyết định bàn thắng cho FC Utrecht được công nhận.
Mike van der Hoorn bị chấn thương và nhận sự chăm sóc y tế trên sân.

Noah Ohio của FC Utrecht rất vui mừng với bàn thắng và không ngừng ăn mừng. Trọng tài không còn cách nào khác ngoài việc rút thẻ phạt.
Đội hình xuất phát NAC Breda vs FC Utrecht
NAC Breda (4-2-3-1): Daniel Bielica (99), Cherrion Valerius (25), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boy Kemper (4), Maximilien Balard (16), Raul Paula (11), Boyd Lucassen (2), Dominik Janosek (39), Matthew Garbett (7), Elias Mar Omarsson (10)
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Alonzo Engwanda (27), Zidane Iqbal (14), Ole Romeny (77), Jens Toornstra (18), Paxten Aaronson (21), David Min (9)


Thay người | |||
67’ | Elias Mar Omarsson Kacper Kostorz | 46’ | Zidane Iqbal Victor Jensen |
75’ | Matthew Garbett Lars Mol | 46’ | Jens Toornstra Can Bozdogan |
90’ | Boyd Lucassen Martin Koscelnik | 46’ | David Min Noah Ohio |
46’ | Paxten Aaronson Adrian Blake | ||
78’ | Ole Romeny Miguel Rodríguez | ||
90’ | Mike van der Hoorn Matisse Didden |
Cầu thủ dự bị | |||
Roy Kortsmit | Michael Brouwer | ||
Tein Troost | Tom de Graaff | ||
Martin Koscelnik | Victor Jensen | ||
Enes Mahmutovic | Can Bozdogan | ||
Manel Royo Castell | Kolbeinn Finnsson | ||
Kacper Kostorz | Matisse Didden | ||
Lars Mol | Noah Ohio | ||
Adam Kaied | Adrian Blake | ||
Roy Kuijpers | Anthony Descotte | ||
Saná Fernandes | Yoann Cathline | ||
Casper Staring | Miguel Rodríguez |
Tình hình lực lượng | |||
Aime Ntsama Omgba Không xác định | |||
Clint Leemans Không xác định | |||
Fredrik Oldrup Jensen Va chạm | |||
Leo Sauer Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây NAC Breda
Thành tích gần đây FC Utrecht
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 4 | 5 | 64 | 79 | T T T T T |
2 | ![]() | 34 | 24 | 6 | 4 | 35 | 78 | B H B H T |
3 | ![]() | 34 | 20 | 8 | 6 | 38 | 68 | T T B T B |
4 | ![]() | 34 | 18 | 10 | 6 | 17 | 64 | T T B H H |
5 | ![]() | 34 | 16 | 9 | 9 | 21 | 57 | H T T T H |
6 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 13 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 2 | 51 | H B H T B |
8 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | 5 | 43 | B H T T T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 7 | 15 | -15 | 43 | T T B B T |
10 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -8 | 41 | B T H T T |
11 | ![]() | 34 | 11 | 8 | 15 | -17 | 41 | T B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 12 | 13 | -4 | 39 | H B T H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 9 | 15 | -13 | 39 | T T B H B |
14 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -21 | 38 | B B T B B |
15 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -24 | 33 | H B B B H |
16 | ![]() | 34 | 6 | 8 | 20 | -22 | 26 | B H B B H |
17 | ![]() | 34 | 6 | 7 | 21 | -30 | 25 | B B T B T |
18 | ![]() | 34 | 4 | 10 | 20 | -41 | 22 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại