Số khán giả hôm nay là 22,270.
Trực tiếp kết quả FC Utrecht vs Sparta Rotterdam hôm nay 15-05-2025
Giải VĐQG Hà Lan - Th 5, 15/5




![]() Hidde ter Avest 23 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Victor Jensen) 56 | |
![]() Ole Romeny (Thay: Taylor Booth) 56 | |
![]() Zidane Iqbal (Thay: Mark van der Maarel) 57 | |
![]() Camiel Neghli (Kiến tạo: Jonathan de Guzman) 68 | |
![]() Tijs Velthuis (Thay: Mike Eerdhuijzen) 73 | |
![]() Shunsuke Mito (Thay: Jonathan de Guzman) 73 | |
![]() Othman Boussaid (Thay: Hidde ter Avest) 78 | |
![]() Can Bozdogan (Thay: Oscar Fraulo) 79 | |
![]() Rick Meissen (Thay: Koki Saito) 82 | |
![]() Charles-Andreas Brym (Thay: Camiel Neghli) 87 |
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Hidde Ter Avest (5), Mark Van der Maarel (2), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Ryan Flamingo (34), Oscar Fraulo (8), Taylor Booth (10), Victor Jensen (7), Isac Lidberg (37), Sam Lammers (9)
Sparta Rotterdam (4-3-3): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Bart Vriends (3), Mike Eerdhuijzen (4), Djevencio Van der Kust (5), Metinho (8), Pelle Clement (10), Jonathan De Guzman (6), Camiel Neghli (7), Tobias Lauritsen (9), Koki Saito (11)
Thay người | |||
56’ | Taylor Booth Ole Romeny | 73’ | Mike Eerdhuijzen Tijs Velthuis |
56’ | Victor Jensen Jens Toornstra | 73’ | Jonathan de Guzman Shunsuke Mito |
57’ | Mark van der Maarel Zidane Iqbal | 82’ | Koki Saito Rick Meissen |
78’ | Hidde ter Avest Othman Boussaid | 87’ | Camiel Neghli Charles-Andreas Brym |
79’ | Oscar Fraulo Can Bozdogan |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattijs Branderhorst | Youri Schoonderwaldt | ||
Andreas Dithmer | Kaylen Reitmaier | ||
Niklas Vesterlund | Sergi Rosanas Moragas | ||
Can Bozdogan | Rick Meissen | ||
Zidane Iqbal | Tijs Velthuis | ||
Joshua Mukeh | Shunsuke Mito | ||
Adrian Blake | Charles-Andreas Brym | ||
Jeppe Okkels | |||
Ole Romeny | |||
Jens Toornstra | |||
Othman Boussaid | |||
Marouan Azarkan |
Tình hình lực lượng | |||
Mike van der Hoorn Không xác định | Django Warmerdam Không xác định | ||
Tim Handwerker Chấn thương đầu gối | Joshua Kitolano Không xác định |
Số khán giả hôm nay là 22,270.
Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng Sparta Rotterdam đã kịp giành chiến thắng.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jens Toornstra thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Tijs Velthuis từ Sparta Rotterdam cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Sparta Rotterdam.
Cơ hội đến với Sam Lammers từ FC Utrecht nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng.
Đường chuyền của Othman Boussaid từ FC Utrecht thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Metinho từ Sparta Rotterdam phạm lỗi với Nick Viergever.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 55%, Sparta Rotterdam: 45%.
CỘT DỌC! Gần như đã có bàn thắng cho Tobias Lauritsen nhưng cú dứt điểm của anh lại trúng cột dọc!
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Sparta Rotterdam.
Ryan Flamingo không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Nick Olij bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Jens Toornstra từ FC Utrecht thực hiện quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Nỗ lực tốt của Ryan Flamingo khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |