Jens Toornstra của FC Utrecht không kết nối tốt với cú vô lê và đưa bóng ra ngoài mục tiêu.
Trực tiếp kết quả Sparta Rotterdam vs FC Utrecht hôm nay 03-11-2024
Giải VĐQG Hà Lan - CN, 03/11
Kết thúc



![]() Victor Jensen (Kiến tạo: Yoann Cathline) 15 | |
![]() Pelle Clement 39 | |
![]() Pelle Clement 42 | |
![]() Oscar Fraulo (Thay: Can Bozdogan) 42 | |
![]() Shunsuke Mito (Thay: Kayky) 46 | |
![]() Camiel Neghli (Thay: Mohamed Nassoh) 46 | |
![]() Miguel Rodriguez (Thay: Taylor Booth) 46 | |
![]() Djevencio van der Kust 68 | |
![]() Anthony Descotte (Thay: Noah Ohio) 70 | |
![]() Tobias Lauritsen (Thay: Pelle Clement) 73 | |
![]() Mike Kleijn (Thay: Joshua Kitolano) 74 | |
![]() Jens Toornstra (Thay: Victor Jensen) 82 | |
![]() Ole Romeny (Thay: Yoann Cathline) 82 | |
![]() Miguel Rodriguez (Kiến tạo: Jens Toornstra) 85 | |
![]() Mike van der Hoorn 86 | |
![]() Paxten Aaronson 88 | |
![]() Ayoub Oufkir (Thay: Charles-Andreas Brym) 88 | |
![]() (Pen) Tobias Lauritsen 90+1' | |
![]() Mike van der Hoorn (Kiến tạo: Jens Toornstra) 90+5' |
Jens Toornstra của FC Utrecht không kết nối tốt với cú vô lê và đưa bóng ra ngoài mục tiêu.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
FC Utrecht thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
FC Utrecht thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
V À A A O O O - Tobias Lauritsen của Sparta Rotterdam thực hiện thành công từ chấm phạt đền vào giữa khung thành bằng chân phải. Vasilios Barkas đã nhảy sang trái.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
PENALTY - Souffian Elkarouani từ FC Utrecht phạm lỗi với Said Bakari và bị thổi phạt đền.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 50%, FC Utrecht: 50%.
Charles-Andreas Brym rời sân để nhường chỗ cho Ayoub Oufkir trong một sự thay đổi chiến thuật.
V À A A A O O O O! Paxten Aaronson từ FC Utrecht dễ dàng đưa bóng vào lưới trống bằng chân phải!
Vasilios Barkas từ FC Utrecht chặn một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Thẻ vàng cho Mike van der Hoorn.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Mike van der Hoorn từ FC Utrecht phạm lỗi với Charles-Andreas Brym.
Jens Toornstra đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Miguel Rodriguez từ FC Utrecht đánh bại thủ môn từ ngoài vòng cấm bằng chân trái!
Jens Toornstra từ FC Utrecht thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên phải.
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 50%, FC Utrecht: 50%.
Mike Eerdhuijzen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Souffian Elkarouani giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Djevencio Van der Kust (5), Pelle Clement (6), Joshua Kitolano (8), Kayky (7), Arno Verschueren (10), Mohamed Nassoh (11), Charles-Andreas Brym (9)
FC Utrecht (4-2-3-1): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Can Bozdogan (8), Paxten Aaronson (21), Taylor Booth (10), Victor Jensen (7), Yoann Cathline (20), Noah Ohio (11)
Thay người | |||
46’ | Kayky Shunsuke Mito | 42’ | Can Bozdogan Oscar Fraulo |
46’ | Mohamed Nassoh Camiel Neghli | 46’ | Taylor Booth Miguel Rodríguez |
73’ | Pelle Clement Tobias Lauritsen | 70’ | Noah Ohio Anthony Descotte |
74’ | Joshua Kitolano Mike Kleijn | 82’ | Yoann Cathline Ole Romeny |
88’ | Charles-Andreas Brym Ayoub Oufkir | 82’ | Victor Jensen Jens Toornstra |
Cầu thủ dự bị | |||
Youri Schoonderwaldt | Tom de Graaff | ||
Kaylen Reitmaier | Niklas Vesterlund | ||
Boyd Reith | Oscar Fraulo | ||
Mike Kleijn | Zidane Iqbal | ||
Hamza El Dahri | David Min | ||
Ayoub Oufkir | Anthony Descotte | ||
Shunsuke Mito | Ole Romeny | ||
Tobias Lauritsen | Michael Brouwer | ||
Julian Baas | Jens Toornstra | ||
Metinho | Miguel Rodríguez | ||
Camiel Neghli | Matisse Didden | ||
Rick Meissen | Kolbeinn Finnsson |
Tình hình lực lượng | |||
Mike Eerdhuijzen Thẻ đỏ trực tiếp | Kevin Gadellaa Chấn thương đầu gối | ||
Teo Quintero Leon Va chạm | Alonzo Engwanda Không xác định | ||
Jonathan De Guzman Không xác định |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |