Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Casper Staring 58 | |
![]() Miliano Jonathans (Thay: Jens Toornstra) 58 | |
![]() Oscar Fraulo 59 | |
![]() Zidane Iqbal 71 | |
![]() Adam Kaied (Thay: Elias Mar Omarsson) 72 | |
![]() Kamal Sowah (Thay: Casper Staring) 72 | |
![]() Dominik Janosek (Thay: Clint Leemans) 73 | |
![]() Victor Jensen (Thay: Paxten Aaronson) 77 | |
![]() Boyd Lucassen 80 | |
![]() Boy Kemper (Thay: Boyd Lucassen) 82 | |
![]() Kacper Kostorz (Thay: Fredrik Oldrup Jensen) 88 | |
![]() Alonzo Engwanda (Thay: Zidane Iqbal) 89 | |
![]() Noah Ohio (Thay: David Min) 89 | |
![]() Jan van den Bergh 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Utrecht vs NAC Breda


Diễn biến FC Utrecht vs NAC Breda
Số khán giả hôm nay là 22348 người.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 57%, NAC Breda: 43%.
NAC Breda thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Boy Kemper giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Jan van den Bergh giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FC Utrecht đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: FC Utrecht: 57%, NAC Breda: 43%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Victor Jensen của FC Utrecht phạm lỗi với Maxime Busi.
FC Utrecht thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Maxime Busi thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Jan van den Bergh thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
FC Utrecht bắt đầu một pha phản công.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Jan van den Bergh từ NAC Breda nhận thẻ vàng sau pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Pha vào bóng nguy hiểm của Jan van den Bergh từ NAC Breda. Souffian El Karouani là người bị phạm lỗi.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Sebastien Haller của FC Utrecht phạm lỗi với Leo Sauer.
NAC Breda đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leo Sauer thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng bóng không đến được đồng đội nào.
Miliano Jonathans giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Trận đấu được bắt đầu lại.
Đội hình xuất phát FC Utrecht vs NAC Breda
FC Utrecht (4-4-2): Vasilis Barkas (1), Siebe Horemans (2), Mike van der Hoorn (3), Nick Viergever (24), Souffian El Karouani (16), Jens Toornstra (18), Oscar Fraulo (6), Zidane Iqbal (14), Paxten Aaronson (21), David Min (9), Sébastien Haller (91)
NAC Breda (4-4-2): Daniel Bielica (99), Maxime Busi (44), Leo Greiml (12), Jan Van den Bergh (5), Boyd Lucassen (2), Casper Staring (6), Fredrik Oldrup Jensen (20), Clint Leemans (8), Leo Sauer (77), Elias Mar Omarsson (10), Sydney Van Hooijdonk (29)


Thay người | |||
58’ | Jens Toornstra Miliano Jonathans | 72’ | Casper Staring Kamal Sowah |
77’ | Paxten Aaronson Victor Jensen | 72’ | Elias Mar Omarsson Adam Kaied |
89’ | Zidane Iqbal Alonzo Engwanda | 73’ | Clint Leemans Dominik Janosek |
89’ | David Min Noah Ohio | 82’ | Boyd Lucassen Boy Kemper |
88’ | Fredrik Oldrup Jensen Kacper Kostorz |
Cầu thủ dự bị | |||
Michael Brouwer | Roy Kortsmit | ||
Tom de Graaff | Kostas Lamprou | ||
Joshua Mukeh | Boy Kemper | ||
Kolbeinn Finnsson | Enes Mahmutovic | ||
Victor Jensen | Daan van Reeuwijk | ||
Miliano Jonathans | Terence Kongolo | ||
Alonzo Engwanda | Kamal Sowah | ||
Rafik El Arguioui | Kacper Kostorz | ||
Noah Ohio | Adam Kaied | ||
Adrian Blake | Roy Kuijpers | ||
Anthony Descotte | Saná Fernandes | ||
Dominik Janosek |
Tình hình lực lượng | |||
Niklas Vesterlund Không xác định | Cherrion Valerius Va chạm | ||
Can Bozdogan Không xác định | Maximilien Balard Kỷ luật | ||
Raul Paula Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Utrecht
Thành tích gần đây NAC Breda
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 23 | 5 | 3 | 36 | 74 | T T T B H |
2 | ![]() | 30 | 21 | 4 | 5 | 55 | 67 | T B T T T |
3 | ![]() | 30 | 18 | 8 | 4 | 36 | 62 | T T T T T |
4 | ![]() | 31 | 18 | 8 | 5 | 19 | 62 | T H T T T |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | B B H H B |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 14 | 47 | H H B B H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 6 | 47 | T B H H H |
8 | ![]() | 31 | 11 | 7 | 13 | -14 | 40 | B T B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -15 | 36 | B B H B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -3 | 35 | H T T T H |
11 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | H B B B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -15 | 35 | H T H T B |
13 | ![]() | 30 | 9 | 6 | 15 | -2 | 33 | T H B T B |
14 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | H H B H H |
15 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -13 | 31 | H T H H B |
16 | ![]() | 30 | 6 | 6 | 18 | -20 | 24 | B B B B B |
17 | ![]() | 31 | 4 | 8 | 19 | -38 | 20 | T H B B H |
18 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại