![]() Dario Vizinger 18 | |
![]() Victor Ntino-Emo Gidado 33 | |
![]() Gal Kurez (Thay: Jost Pisek) 65 | |
![]() Frano Mlinar (Thay: Aljaz Antolin) 76 | |
![]() Nemanja Jaksic (Thay: Christalino Atemona) 80 | |
![]() Matic Ivansek (Thay: Gidado Victor Ntino-Emo) 82 | |
![]() Robert Muric (Thay: Dario Vizinger) 85 | |
![]() Robert Caks (Thay: Amadej Marosa) 85 | |
![]() Ivan Delic (Thay: Ghislain Vnuste Baboula) 88 |
Thống kê trận đấu Mura vs NK Bravo
số liệu thống kê

Mura

NK Bravo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs NK Bravo
Mura: Florijan Raduha (13), Borna Proleta (26), Leard Sadriu (5), Klemen Pucko (3), Almin Kurtovic (30), Jost Pisek (7), Matic Vrbanec (77), Aljaz Antolin (6), Kai Cipot (4), Dario Vizinger (29), Amadej Marosa (17)
NK Bravo: Matija Orbanic (31), Christalino Atemona (3), Ange Caumenan N'Guessan (4), Mark Spanring (5), Sandi Nuhanovic (8), Martin Pecar (10), Vénuste Baboula (11), Gasper Jovan (24), Jakoslav Stankovic (30), Gidado Victor Ntino-Emo (40), Beno Selan (6)
Thay người | |||
65’ | Jost Pisek Gal Kurez | 80’ | Christalino Atemona Nemanja Jaksic |
76’ | Aljaz Antolin Frano Mlinar | 82’ | Gidado Victor Ntino-Emo Matic Ivansek |
85’ | Dario Vizinger Robert Muric | 88’ | Ghislain Vnuste Baboula Ivan Delic |
85’ | Amadej Marosa Robert Caks |
Cầu thủ dự bị | |||
Mario Mustapic | Uros Likar | ||
Vid Sumenjak | Nemanja Jaksic | ||
Faad Sana | Matic Ivansek | ||
Massimo Decoene | Vid Hojc | ||
Ziga Laci | Leo Jusic | ||
Filippo Tripi | Rok Kopatin | ||
Nikola Jovicevic | Marin Baturina | ||
Gal Kurez | Kenan Toibibou | ||
Frano Mlinar | Ivan Delic | ||
Robert Muric | Borna Buljan | ||
Robert Caks | |||
Domijan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 32 | 20 | 9 | 3 | 39 | 69 | T H H T H |
2 | ![]() | 31 | 17 | 8 | 6 | 30 | 59 | B H H T T |
3 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 19 | 56 | H H T T H |
4 | ![]() | 31 | 15 | 8 | 8 | 16 | 53 | T T T H H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 3 | 47 | B B H B H |
6 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -16 | 37 | B T H H H |
7 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -8 | 34 | B B B B H |
8 | ![]() | 32 | 9 | 5 | 18 | -24 | 32 | B T T B B |
9 | ![]() | 32 | 5 | 10 | 17 | -29 | 25 | B H H H B |
10 | ![]() | 32 | 6 | 6 | 20 | -30 | 24 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại