Thứ Bảy, 21/06/2025

Trực tiếp kết quả Mura vs Aluminij hôm nay 16-10-2021

Giải VĐQG Slovenia - Th 7, 16/10

Kết thúc

Mura

Mura

3 : 2

Aluminij

Aluminij

Hiệp một: 1-1
T7, 22:00 16/10/2021
Vòng 13 - VĐQG Slovenia
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(og) Chinwendu Nkama
3
Armin Djerlek
28
Rok Kidric
59
Jan Gorenc
74
Samsondin Ouro
83

Thống kê trận đấu Mura vs Aluminij

số liệu thống kê
Mura
Mura
Aluminij
Aluminij
11 Phạm lỗi 11
26 Ném biên 10
0 Việt vị 6
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 4
12 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
5 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Mura vs Aluminij

Thay người
63’
Nik Lorbek
Samsindin Ouro
64’
Jure Matjasic
Tilen Pecnik
63’
Amadej Marosa
Mihael Klepac
82’
Roko Prsa
Timotej Dodlek
80’
Klemen Sturm
Klemen Pucko
86’
Rok Kidric
Haris Kadric
80’
Mitja Lotric
Kai Cipot
Cầu thủ dự bị
Marko Zalokar
Martin Jarc
Klemen Pucko
Robert Pusaver
Stanisa Mandic
Timotej Dodlek
Alen Kozar
Tilen Pecnik
Samsindin Ouro
Marko Brest
Tio Cipot
Jaka Bizjak
Kai Cipot
Haris Kadric
Mihael Klepac
Ziga Skoflek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
09/08 - 2021
16/10 - 2021
H1: 1-1
19/02 - 2022
H1: 0-1
18/04 - 2022
H1: 1-0
26/08 - 2023
H1: 0-1
04/11 - 2023
H1: 0-0
01/03 - 2024
H1: 0-0
29/04 - 2024
H1: 1-0

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
H1: 1-2
17/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
28/04 - 2025
H1: 0-1
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Aluminij

Hạng 2 Slovenia
25/05 - 2025
18/05 - 2025
12/05 - 2025
06/05 - 2025
02/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
H1: 0-2
28/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana36211144374H B H T H
2MariborMaribor36191073267T H T H B
3KoperKoper3619982566H T T H T
4NK CeljeNK Celje36171092561T H B T H
5NK BravoNK Bravo3614139855H T T H H
6PrimorjePrimorje36111015-2043H B B T T
7MuraMura369819-1435H B H B B
8RadomljeRadomlje3610521-3235B T B B B
9DomzaleDomzale367821-3129H B T H H
10NaftaNafta3661020-3628B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X