![]() Sandro Jovanovic 29 | |
![]() Filippo Tripi 53 | |
![]() Tin Matic (Thay: Zan Baskera) 59 | |
![]() Jakov Katusa (Thay: Filip Kosi) 59 | |
![]() Tin Matic 64 | |
![]() Ziga Kous (Thay: Brdik) 67 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Ben Cottrell) 67 | |
![]() Zan Trontelj 73 | |
![]() Artem Bilyi (Thay: Sandro Jovanovic) 85 | |
![]() Gal Gorenak (Thay: Tomislav Jagic) 85 | |
![]() Mihajlo Spasojevic (Thay: Amadej Marosa) 90 | |
![]() Filippo Tripi 90+1' |
Thống kê trận đấu Mura vs Aluminij
số liệu thống kê

Mura

Aluminij
12 Phạm lỗi 17
27 Ném biên 20
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mura vs Aluminij
Thay người | |||
67’ | Ben Cottrell Nikola Jovicevic | 59’ | Filip Kosi Jakov Katusa |
67’ | Brdik Ziga Kous | 59’ | Zan Baskera Tin Matic |
90’ | Amadej Marosa Mihajlo Spasojevic | 85’ | Sandro Jovanovic Artem Bilyi |
85’ | Tomislav Jagic Gal Gorenak |
Cầu thủ dự bị | |||
Gaber Dobrovoljc | Artem Bilyi | ||
Domijan | Brumec Dornen | ||
Nikola Jovicevic | Gal Gorenak | ||
Niko Kasalo | Lan Jovanovic | ||
Ziga Kous | Jakov Katusa | ||
Almin Kurtovic | Loren Maruzin | ||
Proleta | Tin Matic | ||
Florijan Raduha | Samo Pridgar | ||
Ivan Saric | Klemen Rahle | ||
Tilen Scernjavic | Rok Schaubach | ||
Mihajlo Spasojevic | Marko Simonic | ||
Luka Turudija | Maj Skoflek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại