![]() Zan Baskera 8 | |
![]() Tilen Scernjavic 12 | |
![]() Janez Pisek 32 | |
![]() Tin Martic 35 | |
![]() Julien Lamy 45+1' | |
![]() Tin Matic 56 | |
![]() Robert Caks (Thay: Ivan Saric) 61 | |
![]() Tin Matic 62 | |
![]() Alexandros Kyziridis (Thay: Klemen Pucko) 71 | |
![]() Tom Kljun (Thay: Zan Baskera) 71 | |
![]() Gal Gorenak (Thay: Sandro Jovanovic) 71 | |
![]() Luka Turudija (Thay: Aljaz Antolin) 71 | |
![]() Loren Maruzin (Thay: Bamba Susso) 78 | |
![]() Miklos Barnabas Tanyi (Thay: Tin Matic) 78 | |
![]() Filip Kosi (Thay: Gasper Jovan) 82 | |
![]() Nikola Jovicevic (Thay: Amadej Marosa) 83 | |
![]() Luka Koblar 90+3' |
Thống kê trận đấu Aluminij vs Mura
số liệu thống kê

Aluminij

Mura
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 8
29 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Aluminij vs Mura
Thay người | |||
71’ | Sandro Jovanovic Gal Gorenak | 61’ | Ivan Saric Robert Caks |
71’ | Zan Baskera Tom Kljun | 71’ | Aljaz Antolin Luka Turudija |
78’ | Bamba Susso Loren Maruzin | 71’ | Klemen Pucko Alexandros Kyziridis |
78’ | Tin Matic Miklos Barnabas Tanyi | 83’ | Amadej Marosa Nikola Jovicevic |
82’ | Gasper Jovan Filip Kosi |
Cầu thủ dự bị | |||
Artem Bilyi | Klemen Mihelak | ||
Gal Gorenak | Emir Saitoski | ||
Tom Kljun | Niko Kasalo | ||
Filip Kosi | Nikola Jovicevic | ||
Loren Maruzin | Tian Rantasa | ||
Jan Petek | Vid Sumenjak | ||
Dejan Sarac | Loverec Saso | ||
Mario Subaric | Luka Turudija | ||
Miklos Barnabas Tanyi | Alexandros Kyziridis | ||
Kristijan Zupic | Robert Caks |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Aluminij
Hạng 2 Slovenia
Thành tích gần đây Mura
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 21 | 11 | 4 | 43 | 74 | H B H T H |
2 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 32 | 67 | T H T H B |
3 | ![]() | 36 | 19 | 9 | 8 | 25 | 66 | H T T H T |
4 | ![]() | 36 | 17 | 10 | 9 | 25 | 61 | T H B T H |
5 | ![]() | 36 | 14 | 13 | 9 | 8 | 55 | H T T H H |
6 | ![]() | 36 | 11 | 10 | 15 | -20 | 43 | H B B T T |
7 | ![]() | 36 | 9 | 8 | 19 | -14 | 35 | H B H B B |
8 | ![]() | 36 | 10 | 5 | 21 | -32 | 35 | B T B B B |
9 | ![]() | 36 | 7 | 8 | 21 | -31 | 29 | H B T H H |
10 | ![]() | 36 | 6 | 10 | 20 | -36 | 28 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại