![]() Artur Horvath 27 | |
![]() Istvan Bognar 38 | |
![]() (Pen) Zoltan Stieber 59 | |
![]() Gabor Jurek 64 | |
![]() Akos Zuigeber 74 | |
![]() Gabor Jurek 87 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Diosgyori VTK
số liệu thống kê

MTK Budapest

Diosgyori VTK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Hungary
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây MTK Budapest
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Thành tích gần đây Diosgyori VTK
VĐQG Hungary
Giao hữu
VĐQG Hungary
Bảng xếp hạng Hạng 2 Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 4 | 10 | 12 | 52 | B T T H B |
2 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 3 | 47 | B H T H B |
3 | ![]() | 30 | 12 | 11 | 7 | 12 | 47 | T B T H H |
4 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | 9 | 44 | H T H T T |
5 | ![]() | 30 | 10 | 12 | 8 | 4 | 42 | H H B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | H B T H T |
7 | 30 | 8 | 14 | 8 | -1 | 38 | T H H H T | |
8 | ![]() | 30 | 10 | 6 | 14 | -9 | 36 | T T B B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -5 | 35 | B B T H H |
10 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -9 | 35 | H T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -7 | 35 | H B H T B |
12 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -8 | 33 | H B T H H |
13 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B | |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại