Thứ Tư, 30/04/2025
Manuel Ugarte (Kiến tạo: Alejandro Garnacho)
10
Jordan Veretout
18
Corentin Tolisso
45+1'
Diogo Dalot (Kiến tạo: Harry Maguire)
45+1'
Luke Shaw (Thay: Noussair Mazraoui)
46
Alejandro Garnacho
50
Tanner Tessmann (Thay: Paul Akouokou)
55
Alexandre Lacazette (Thay: Jordan Veretout)
55
Nicolas Tagliafico
64
Malick Fofana (Thay: Georges Mikautadze)
64
Corentin Tolisso (Kiến tạo: Alexandre Lacazette)
71
Nicolas Tagliafico (Kiến tạo: Ainsley Maitland-Niles)
78
Mason Mount (Thay: Manuel Ugarte)
86
Kobbie Mainoo (Thay: Rasmus Hoejlund)
86
Corentin Tolisso
89
Harry Maguire
93
Harry Amass (Thay: Patrick Dorgu)
100
Christian Eriksen (Thay: Alejandro Garnacho)
100
Rayan Cherki
105
Abner (Thay: Rayan Cherki)
106
Leny Yoro
108
Leny Yoro
110
Alexandre Lacazette
110
Bruno Fernandes
114
Duje Caleta-Car (Thay: Nicolas Tagliafico)
115
Kobbie Mainoo (Kiến tạo: Casemiro)
120
Harry Maguire (Kiến tạo: Casemiro)
120+1'

Thống kê trận đấu Man United vs Lyon

số liệu thống kê
Man United
Man United
Lyon
Lyon
41 Kiểm soát bóng 59
17 Phạm lỗi 14
11 Ném biên 25
2 Việt vị 2
4 Chuyền dài 3
7 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 9
10 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
6 Phát bóng 12
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Man United vs Lyon

Tất cả (407)
120+8'

Manchester United trông tươi tắn hơn và đã kết thúc cuộc so tài trong hiệp phụ.

120+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

120+8'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Manchester United: 45%, Lyon: 55%.

120+8'

Trọng tài ra hiệu phạt trực tiếp khi Malick Fofana của Lyon đá ngã Bruno Fernandes.

120+7'

Manchester United bắt đầu một đợt phản công.

120+7'

Lyon thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

120+7'

Phạt góc cho Manchester United.

120+5'

Lyon đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

120+5'

Luke Shaw bị phạt vì đã đẩy Ainsley Maitland-Niles.

120+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Manchester United: 45%, Lyon: 55%.

120+4'

Duje Caleta-Car từ Lyon đã đi quá đà khi kéo ngã Mason Mount.

120+3'

Lyon thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

120+3'

Andre Onana từ Manchester United cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

120+3'

Manchester United đã ghi bàn quyết định trong những phút cuối của trận đấu!

120+2'

Harry Amass đã thực hiện đường chuyền quyết định cho bàn thắng!

120+1'

Casemiro đã cung cấp đường chuyền cho bàn thắng.

120+1' V À A A O O O - Harry Maguire thấy cú đánh đầu của mình lăn qua vạch vôi!

V À A A O O O - Harry Maguire thấy cú đánh đầu của mình lăn qua vạch vôi!

120+1' V À A A O O O O - Một cầu thủ của Manchester United ghi bàn trong thời gian bù giờ.

V À A A O O O O - Một cầu thủ của Manchester United ghi bàn trong thời gian bù giờ.

120+1'

Pha tạt bóng của Casemiro từ Manchester United đã tìm thấy đồng đội trong vòng cấm thành công.

120+1'

Manchester United đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

120+1'

Trọng tài thứ tư cho biết sẽ có 5 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Man United vs Lyon

Man United (3-4-2-1): André Onana (24), Noussair Mazraoui (3), Harry Maguire (5), Leny Yoro (15), Diogo Dalot (20), Manuel Ugarte (25), Casemiro (18), Patrick Dorgu (13), Alejandro Garnacho (17), Bruno Fernandes (8), Rasmus Højlund (9)

Lyon (4-3-3): Lucas Perri (23), Ainsley Maitland-Niles (98), Clinton Mata (22), Moussa Niakhaté (19), Nicolás Tagliafico (3), Corentin Tolisso (8), Paul Akouokou (4), Jordan Veretout (7), Rayan Cherki (18), Georges Mikautadze (69), Thiago Almada (32)

Man United
Man United
3-4-2-1
24
André Onana
3
Noussair Mazraoui
5
Harry Maguire
15
Leny Yoro
20
Diogo Dalot
25
Manuel Ugarte
18
Casemiro
13
Patrick Dorgu
17
Alejandro Garnacho
8
Bruno Fernandes
9
Rasmus Højlund
32
Thiago Almada
69
Georges Mikautadze
18
Rayan Cherki
7
Jordan Veretout
4
Paul Akouokou
8
Corentin Tolisso
3
Nicolás Tagliafico
19
Moussa Niakhaté
22
Clinton Mata
98
Ainsley Maitland-Niles
23
Lucas Perri
Lyon
Lyon
4-3-3
Thay người
46’
Noussair Mazraoui
Luke Shaw
55’
Paul Akouokou
Tanner Tessmann
86’
Manuel Ugarte
Mason Mount
55’
Jordan Veretout
Alexandre Lacazette
86’
Rasmus Hoejlund
Kobbie Mainoo
64’
Georges Mikautadze
Malick Fofana
Cầu thủ dự bị
Tom Heaton
Nemanja Matic
Victor Lindelöf
Remy Descamps
Luke Shaw
Lassine Diarra
Harry Amass
Abner
Jaydan Kamson
Sael Kumbedi
Godwill Kukonki
Warmed Omari
Mason Mount
Duje Caleta-Car
Christian Eriksen
Tanner Tessmann
Kobbie Mainoo
Alexandre Lacazette
Jack Moorhouse
Malick Fofana
Altay Bayındır
Tình hình lực lượng

Matthijs de Ligt

Chấn thương bàn chân

Ernest Nuamah

Chấn thương đầu gối

Lisandro Martínez

Chấn thương dây chằng chéo

Jonny Evans

Chấn thương cơ

Joshua Zirkzee

Chấn thương đùi

Amad Diallo

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Ruben Amorim

Paulo Fonseca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
19/07 - 2023
H1: 0-0
Europa League
11/04 - 2025
H1: 1-1
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2

Thành tích gần đây Man United

Premier League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2
Premier League
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
H1: 1-1
Premier League
06/04 - 2025
02/04 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025
Premier League
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Lyon

Ligue 1
27/04 - 2025
H1: 3-0
21/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2
Ligue 1
14/04 - 2025
H1: 0-0
Europa League
11/04 - 2025
H1: 1-1
Ligue 1
06/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 0-0
16/03 - 2025
H1: 1-2
Europa League
14/03 - 2025
H1: 2-0
Ligue 1
10/03 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X