![]() Andreas Hansen (Kiến tạo: Lucas Gabriel) 20 | |
![]() Lucas Gabriel (Kiến tạo: Andreas Hansen) 41 | |
![]() Diogo Amado (Thay: Leandro Silva) 46 | |
![]() Andreas Hansen (Kiến tạo: Lucas Gabriel) 52 | |
![]() Bryan Giovanni Rochez Mejia (Thay: Lucho) 57 | |
![]() Joseph Amoah (Thay: Afonso Urtigueira) 57 | |
![]() Pedro Bravo 59 | |
![]() Lucas Gabriel 66 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Pedro Bravo) 66 | |
![]() Carlos Eduardo Ferreira Baptista 69 | |
![]() Madi Queta (Thay: Miguel Sousa) 74 | |
![]() Pedro Empis (Thay: Carlos Eduardo Ferreira Baptista) 75 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Lucas Gabriel) 75 | |
![]() Joao Resende (Thay: Arsenio) 75 | |
![]() Andre Lopes (Thay: Andreas Hansen) 83 | |
![]() Juan Moreno (Thay: Diogo Almeida) 83 | |
![]() Juan Moreno 89 | |
![]() Marco Baixinho 95+5' |
Thống kê trận đấu Mafra vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

Mafra

Uniao de Leiria
50 Kiểm soát bóng 50
15 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 17
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 9
1 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Uniao de Leiria
Thay người | |||
66’ | Pedro Bravo Chris Kouakou | 46’ | Leandro Silva Diogo Amado |
74’ | Miguel Sousa Madi Queta | 57’ | Lucho Bryan Giovanni Rochez Mejia |
75’ | Lucas Gabriel Mesaque Dju | 57’ | Afonso Urtigueira Joseph Amoah |
83’ | Diogo Almeida Juan Felipe Gomez Moreno | 75’ | Carlos Eduardo Ferreira Baptista Pedro Empis |
83’ | Andreas Hansen Andre Lopes | 75’ | Arsenio Joao Resende |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Paulo | Fabio Santos Ferreira | ||
Chris Kouakou | Pedro Empis | ||
Mesaque Dju | Joao Resende | ||
Juan Felipe Gomez Moreno | Valdir | ||
Andre Lopes | Diogo Amado | ||
Madi Queta | Bryan Giovanni Rochez Mejia | ||
Valdemar Byskov | Joseph Amoah | ||
Pontus Texel | Vasco Oliveira | ||
Jonathan Lind | Martim Branco Ribeiro |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 15 | 13 | 3 | 21 | 58 | T T T B H |
2 | ![]() | 31 | 15 | 10 | 6 | 18 | 55 | T T H T H |
3 | ![]() | 31 | 14 | 12 | 5 | 21 | 54 | T H H T T |
4 | ![]() | 31 | 14 | 8 | 9 | 9 | 50 | B B T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 7 | 48 | B T H T H |
6 | ![]() | 30 | 13 | 8 | 9 | 7 | 47 | B T H B T |
7 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 7 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 31 | 12 | 9 | 10 | 2 | 45 | B B T T B |
9 | ![]() | 31 | 12 | 7 | 12 | -1 | 43 | B B B B B |
10 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -5 | 41 | T H T T H |
11 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | 2 | 41 | B T H B B |
12 | ![]() | 31 | 9 | 12 | 10 | 3 | 39 | B T H T H |
13 | ![]() | 31 | 8 | 11 | 12 | -7 | 35 | B H H B T |
14 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -11 | 34 | B B B T H |
15 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -10 | 32 | T T H B T |
16 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -15 | 30 | T B B B B |
17 | ![]() | 31 | 7 | 7 | 17 | -28 | 28 | B T H B T |
18 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -20 | 24 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại