![]() Jose Ricardo Avelar Ribeiro (Kiến tạo: John Mercado) 7 | |
![]() Diogo Almeida 20 | |
![]() (Pen) Nene 45+2' | |
![]() (VAR check) 50 | |
![]() Guilherme Filipe Salgado Ferreira 53 | |
![]() Jose Ricardo Avelar Ribeiro 53 | |
![]() Pontus Texel (Thay: Guilherme Filipe Salgado Ferreira) 62 | |
![]() Luis Silva 66 | |
![]() Mario Balburdia (Thay: Pedro Bravo) 70 | |
![]() Mesaque Dju (Thay: Miguel Sousa) 71 | |
![]() Fabio Pacheco (Thay: Luis Silva) 78 | |
![]() Chris Kouakou (Thay: Joao Goulart) 83 | |
![]() Jonathan Lind (Thay: Andreas Hansen) 83 | |
![]() Fernando Fonseca (Thay: Jose Ricardo Avelar Ribeiro) 84 | |
![]() Fernando Fonseca (Thay: Jose Ricardo Avelar Ribeiro) 86 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Nene) 90 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Vasco Rafael Fortes Lopes) 90 | |
![]() Idrissa Dioh (Thay: Bernardo Martins) 90 |
Thống kê trận đấu Mafra vs Avs Futebol SAD
số liệu thống kê

Mafra
Avs Futebol SAD
41 Kiểm soát bóng 59
10 Phạm lỗi 13
22 Ném biên 31
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 1
5 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Mafra vs Avs Futebol SAD
Thay người | |||
62’ | Guilherme Filipe Salgado Ferreira Pontus Texel | 78’ | Luis Silva Fabio Pacheco |
70’ | Pedro Bravo Mario Balburdia | 84’ | Jose Ricardo Avelar Ribeiro Fernando Fonseca |
71’ | Miguel Sousa Mesaque Dju | 90’ | Nene Jorge Teixeira |
83’ | Joao Goulart Chris Kouakou | 90’ | Bernardo Martins Idrissa Dioh |
83’ | Andreas Hansen Jonathan Lind | 90’ | Vasco Rafael Fortes Lopes Gustavo Mendonca |
Cầu thủ dự bị | |||
Andre Paulo | Simao Verza Bertelli | ||
Chris Kouakou | Fernando Fonseca | ||
Mesaque Dju | Thiago Freitas | ||
Juan Moreno | Jorge Teixeira | ||
Gabriel Passos Alves da Silva | Fabio Pacheco | ||
Pontus Texel | Balla Sangare | ||
Jonathan Lind | Idrissa Dioh | ||
Rodrigo Henriques Elias de Matos | Joao Amorim | ||
Mario Balburdia | Gustavo Mendonca |
Nhận định Mafra vs Avs Futebol SAD
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại