![]() Rodri Matos 18 | |
![]() John Mercado 32 | |
![]() Miguel Fale 43 | |
![]() Joao Queiros 46 | |
![]() Jorge Teixeira (Thay: Stenio Zanetti Toledo) 46 | |
![]() Edson Rodrigues Farias (Thay: Fernando Fonseca) 46 | |
![]() Jimoh Babatunde Akinsola (Thay: Nene) 46 | |
![]() Gustavo Mendonca (Thay: Fabio Pacheco) 46 | |
![]() Pontus Texel (Thay: Fabio Sturgeon) 53 | |
![]() Miguel Fale 62 | |
![]() Pedro Bravo (Thay: Miguel Sousa) 63 | |
![]() Talles Wander Santos Ribeiro (Thay: Anthony Correia) 63 | |
![]() Beni Junior (Thay: Andre Lopes) 63 | |
![]() (Pen) Bernardo Martins 68 | |
![]() Bernardo Martins 68 | |
![]() Pite (Thay: Andreas Hansen) 74 | |
![]() Lucas Gabriel (Thay: Rodrigo Henriques Elias de Matos) 74 | |
![]() Gustavo Mendonca 77 |
Thống kê trận đấu Avs Futebol SAD vs Mafra
số liệu thống kê
Avs Futebol SAD

Mafra
58 Kiểm soát bóng 42
11 Phạm lỗi 13
25 Ném biên 18
6 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 3
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Avs Futebol SAD vs Mafra
Thay người | |||
46’ | Stenio Zanetti Toledo Jorge Teixeira | 53’ | Fabio Sturgeon Pontus Texel |
46’ | Fernando Fonseca Edson Rodrigues Farias | 63’ | Andre Lopes Beni Junior |
46’ | Nene Jimoh Babatunde Akinsola | 63’ | Miguel Sousa Pedro Bravo |
46’ | Fabio Pacheco Gustavo Mendonca | 74’ | Rodrigo Henriques Elias de Matos Lucas Gabriel |
63’ | Anthony Correia Talles Wander Santos Ribeiro | 74’ | Andreas Hansen Pite |
Cầu thủ dự bị | |||
Simao Verza Bertelli | Andre Paulo | ||
Jorge Teixeira | Beni Junior | ||
Idrissa Dioh | Pedro Bravo | ||
Edson Rodrigues Farias | Mesaque Dju | ||
Yair Mena | Lucas Gabriel | ||
Talles Wander Santos Ribeiro | Pite | ||
Joao Amorim | Pontus Texel | ||
Jimoh Babatunde Akinsola | Mario Balburdia | ||
Gustavo Mendonca | Diogo Almeida |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Avs Futebol SAD
VĐQG Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại