Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Jubilo Iwata hôm nay 17-08-2024

Giải J League 1 - Th 7, 17/8

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

4 : 0

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 3-0
T7, 16:00 17/08/2024
Vòng 27 - J League 1
Machida GION Stadium
 
Yuta Nakayama (Kiến tạo: Daiki Sugioka)
4
Erik (Kiến tạo: Henry Mochizuki)
29
Kazuki Fujimoto (Kiến tạo: Se-Hun Oh)
45+2'
Ryo Watanabe (Thay: Rei Hirakawa)
46
Yosuke Furukawa (Thay: Shota Kaneko)
46
(Pen) Shota Fujio
58
Byron Vasquez (Thay: Erik)
59
Shunta Araki (Thay: Shota Fujio)
59
Jordy Croux (Thay: Bruno Jose)
59
Shunsuke Nishikubo (Thay: Masaya Matsumoto)
59
Hassan Hilo
72
Sang-Ho Na
75
Sang-Ho Na (Thay: Kazuki Fujimoto)
75
Mitchell Duke (Thay: Se-Hun Oh)
75
Hiroki Yamada (Thay: Hiroto Uemura)
85
Hokuto Shimoda (Thay: Keiya Sento)
86

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
42 Kiểm soát bóng 58
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Jubilo Iwata

Machida Zelvia (4-4-2): Kosei Tani (1), Henry Heroki Mochizuki (33), Gen Shoji (3), Yuta Nakayama (19), Daiki Sugioka (25), Erik (11), Ryohei Shirasaki (23), Keiya Sento (8), Kazuki Fujimoto (22), Shota Fujio (9), Se-Hun Oh (90)

Jubilo Iwata (4-1-4-1): Eiji Kawashima (1), Hiroto Uemura (50), Kaito Suzuki (15), Hasan Hilu (32), Ko Matsubara (4), Leo Gomes (16), Bruno Jose (19), Masaya Matsumoto (14), Rei Hirakawa (37), Shota Kaneko (40), Ryo Germain (11)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
1
Kosei Tani
33
Henry Heroki Mochizuki
3
Gen Shoji
19
Yuta Nakayama
25
Daiki Sugioka
11
Erik
23
Ryohei Shirasaki
8
Keiya Sento
22
Kazuki Fujimoto
9
Shota Fujio
90
Se-Hun Oh
11
Ryo Germain
40
Shota Kaneko
37
Rei Hirakawa
14
Masaya Matsumoto
19
Bruno Jose
16
Leo Gomes
4
Ko Matsubara
32
Hasan Hilu
15
Kaito Suzuki
50
Hiroto Uemura
1
Eiji Kawashima
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-1-4-1
Thay người
59’
Erik
Byron Vasquez
46’
Shota Kaneko
Yosuke Furukawa
59’
Shota Fujio
Shunta Araki
46’
Rei Hirakawa
Ryo Watanabe
75’
Kazuki Fujimoto
Na Sang-ho
59’
Masaya Matsumoto
Shunsuke Nishikubo
75’
Se-Hun Oh
Mitchell Duke
59’
Bruno Jose
Jordy Croux
86’
Keiya Sento
Hokuto Shimoda
85’
Hiroto Uemura
Hiroki Yamada
Cầu thủ dự bị
Hokuto Shimoda
Ryuki Miura
Koki Fukui
Shunsuke Nishikubo
Kotaro Hayashi
Ricardo Graca
Byron Vasquez
Hiroki Yamada
Na Sang-ho
Jordy Croux
Shunta Araki
Yosuke Furukawa
Mitchell Duke
Ryo Watanabe

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/10 - 2021
12/04 - 2023
12/08 - 2023
J League 1
27/04 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol201073837T B H B T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Vissel KobeVissel Kobe191036533T T B T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
8Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse20758026H B T B H
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka20758-326B H B H T
12Gamba OsakaGamba Osaka20749-425B B H B H
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC20668-224B T H H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy20668-824B B T H B
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight20659-323H H T T B
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Albirex NiigataAlbirex Niigata19478-719H B T B T
19Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193511-914B B T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X