Thứ Sáu, 20/06/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Jubilo Iwata hôm nay 12-08-2023

Giải J League 2 - Th 7, 12/8

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

2 : 1

Jubilo Iwata

Jubilo Iwata

Hiệp một: 1-0
T7, 16:00 12/08/2023
Vòng 30 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yosuke Furukawa
39
Kaito Suzuki
43
(Pen) Erik
45
Ricardo Graca
53
(Pen) Shota Fujio
56
Dudu
61
Keisuke Goto (Thay: Yosuke Furukawa)
63
Kotaro Fujikawa (Thay: Masaya Matsumoto)
63
Naoki Kanuma (Thay: Kosuke Yamamoto)
72
Shunta Araki (Thay: Erik)
72
Yu Hirakawa (Thay: Byron Vasquez)
72
Kotaro Omori (Thay: Shota Kaneko)
72
Ryo Germain
78
Mitchell Duke (Thay: Daigo Takahashi)
82
Hokuto Shimoda (Thay: Renji Matsui)
82
Daiki Ogawa (Thay: Ryo Germain)
86
Takuya Yasui (Thay: Shota Fujio)
90
Ko Matsubara (Kiến tạo: Daiki Ogawa)
90+4'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Jubilo Iwata

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
45 Kiểm soát bóng 55
11 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Jubilo Iwata

Machida Zelvia (4-2-3-1): William Popp (23), Junya Suzuki (43), Min-Kyu Jang (14), Yudai Fujiwara (34), Masayuki Okuyama (2), Renji Matsui (33), Zento Uno (16), Byron Vasquez (39), Daigo Takahashi (10), Erik (11), Shota Fujio (25)

Jubilo Iwata (4-2-3-1): Ryuki Miura (21), Yuto Suzuki (17), Kaito Suzuki (15), Ricardo Graca (36), Ko Matsubara (4), Kosuke Yamamoto (23), Dudu (33), Masaya Matsumoto (14), Shota Kaneko (40), Yosuke Furukawa (31), Ryo Germain (18)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-2-3-1
23
William Popp
43
Junya Suzuki
14
Min-Kyu Jang
34
Yudai Fujiwara
2
Masayuki Okuyama
33
Renji Matsui
16
Zento Uno
39
Byron Vasquez
10
Daigo Takahashi
11
Erik
25
Shota Fujio
18
Ryo Germain
31
Yosuke Furukawa
40
Shota Kaneko
14
Masaya Matsumoto
33
Dudu
23
Kosuke Yamamoto
4
Ko Matsubara
36
Ricardo Graca
15
Kaito Suzuki
17
Yuto Suzuki
21
Ryuki Miura
Jubilo Iwata
Jubilo Iwata
4-2-3-1
Thay người
72’
Byron Vasquez
Yu Hirakawa
63’
Yosuke Furukawa
Keisuke Goto
72’
Erik
Shunta Araki
63’
Masaya Matsumoto
Kotaro Fujikawa
82’
Renji Matsui
Hokuto Shimoda
72’
Kosuke Yamamoto
Naoki Kanuma
82’
Daigo Takahashi
Mitchell Duke
72’
Shota Kaneko
Kotaro Omori
90’
Shota Fujio
Takuya Yasui
86’
Ryo Germain
Daiki Ogawa
Cầu thủ dự bị
Hokuto Shimoda
Naoki Kanuma
Yu Hirakawa
Daiki Ogawa
Shunta Araki
Kotaro Omori
Takuya Yasui
Keisuke Goto
Mitchell Duke
Makito Ito
Daisuke Matsumoto
Kotaro Fujikawa
Koki Fukui
Naoki Hatta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/10 - 2021
12/04 - 2023
12/08 - 2023
J League 1
27/04 - 2024
17/08 - 2024

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025

Thành tích gần đây Jubilo Iwata

J League 2
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0
J League 2
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1JEF United ChibaJEF United Chiba1911531538T H B H H
2Mito HollyhockMito Hollyhock1911531338T T T T T
3Omiya ArdijaOmiya Ardija1910631336T T H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai191063736B H T H T
5Tokushima VortisTokushima Vortis199641033T T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata19955632T T H H T
7Sagan TosuSagan Tosu19856029H T T H B
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki19775028H T T B H
9FC ImabariFC Imabari19694627B B B H H
10Oita TrinitaOita Trinita19685126H B T H B
11Ventforet KofuVentforet Kofu19667024H T T B H
12Fujieda MYFCFujieda MYFC19649-422B B H T T
13Consadole SapporoConsadole Sapporo19649-922H T B H H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita196211-1220B B T H T
15Iwaki FCIwaki FC19478-619H B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto19469-818H B B B H
17Montedio YamagataMontedio Yamagata194510-517H B B B B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi19388-617B T H H H
19Kataller ToyamaKataller Toyama19379-516H B H B B
20Ehime FCEhime FC19199-1612H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X