Thứ Hai, 30/06/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Grulla Morioka hôm nay 27-02-2022

Giải J League 2 - CN, 27/2

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

1 : 0

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 27/02/2022
Vòng 2 - J League 2
Machida Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dudu
43
(Pen) Taiki Hirato
45+1'
Masashi Wada (Thay: Masaomi Nakano)
46
Sota Kiri (Thay: Toi Kagami)
46
Atsutaka Nakamura (Thay: Hayata Komatsu)
57
Shusuke Ota (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
64
Tae-Se Jong (Thay: Dudu)
64
Yohei Okuyama (Thay: Brenner)
74
Kentaro Kai
76
Yu Hirakawa (Thay: Kazuma Yamaguchi)
79

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Grulla Morioka
Grulla Morioka
57 Kiểm soát bóng 43
8 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Grulla Morioka

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Taiki Hirato (10), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Kazuma Yamaguchi (19), Ariajasuru Hasegawa (18), Dudu (7)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Yusuke Muta (4), Kentaro Kai (6), Issei Tone (3), Tsuyoshi Miyaichi (18), Kosei Wakimoto (8), Hayata Komatsu (14), Taisuke Nakamura (17), Toi Kagami (15), Masaomi Nakano (49), Brenner (11)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
2
Masayuki Okuyama
5
Kota Fukatsu
17
Shohei Takahashi
22
Hijiri Onaga
10
Taiki Hirato
8
Leo Takae
6
Kaishu Sano
19
Kazuma Yamaguchi
18
Ariajasuru Hasegawa
7
Dudu
11
Brenner
49
Masaomi Nakano
15
Toi Kagami
17
Taisuke Nakamura
14
Hayata Komatsu
8
Kosei Wakimoto
18
Tsuyoshi Miyaichi
3
Issei Tone
6
Kentaro Kai
4
Yusuke Muta
19
Kenta Matsuyama
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
64’
Dudu
Tae-Se Jong
46’
Masaomi Nakano
Masashi Wada
64’
Ariajasuru Hasegawa
Shusuke Ota
46’
Toi Kagami
Sota Kiri
79’
Kazuma Yamaguchi
Yu Hirakawa
57’
Hayata Komatsu
Atsutaka Nakamura
74’
Brenner
Yohei Okuyama
Cầu thủ dự bị
Tae-Se Jong
Nobuyuki Abe
Takuya Yasui
Masahito Onoda
Shusuke Ota
Tsubasa Yuge
Yuki Nakashima
Atsutaka Nakamura
Yu Hirakawa
Masashi Wada
Jun Okano
Yohei Okuyama
Anton Burns
Sota Kiri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X