![]() Shusuke Ota 15 | |
![]() Ariajasuru Hasegawa (Kiến tạo: Dudu) 36 | |
![]() Hayata Komatsu 40 | |
![]() Paul Tabinas (Thay: Tsuyoshi Miyaichi) 46 | |
![]() Shusuke Ota (Kiến tạo: Hijiri Onaga) 59 | |
![]() Lucas Morelatto (Thay: Kenneth Otabor) 60 | |
![]() Yohei Okuyama (Thay: Masaomi Nakano) 60 | |
![]() Brenner (Thay: Jong-Min Kim) 60 | |
![]() Paul Tabinas 68 | |
![]() Yu Hirakawa (Thay: Ariajasuru Hasegawa) 70 | |
![]() Jun Okano (Thay: Leo Takae) 73 | |
![]() Kota Fukatsu (Thay: Takuya Yasui) 88 | |
![]() Yuki Nakashima (Thay: Dudu) 88 | |
![]() Yusuke Muta (Kiến tạo: Lucas Morelatto) 90+5' |
Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Machida Zelvia
số liệu thống kê
Grulla Morioka

Machida Zelvia
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Machida Zelvia
Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Masahito Onoda (36), Yusuke Muta (4), Sodai Hasukawa (2), Tsuyoshi Miyaichi (18), Toi Kagami (15), Keita Ishii (5), Hayata Komatsu (14), Masaomi Nakano (49), Kenneth Otabor (27), Jong-Min Kim (25)
Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Shunya Suganuma (13), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Leo Takae (8), Takuya Yasui (41), Taiki Hirato (10), Ariajasuru Hasegawa (18), Dudu (7)
DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
36
Masahito Onoda
4
Yusuke Muta
2
Sodai Hasukawa
18
Tsuyoshi Miyaichi
15
Toi Kagami
5
Keita Ishii
14
Hayata Komatsu
49
Masaomi Nakano
27
Kenneth Otabor
25
Jong-Min Kim
7
Dudu
18
Ariajasuru Hasegawa
10
Taiki Hirato
41
Takuya Yasui
8
Leo Takae
28 2
Shusuke Ota
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
13
Shunya Suganuma
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp

Machida Zelvia
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Tsuyoshi Miyaichi Paul Tabinas | 70’ | Ariajasuru Hasegawa Yu Hirakawa |
60’ | Jong-Min Kim Brenner | 73’ | Leo Takae Jun Okano |
60’ | Masaomi Nakano Yohei Okuyama | 88’ | Dudu Yuki Nakashima |
60’ | Kenneth Otabor Lucas Morelatto | 88’ | Takuya Yasui Kota Fukatsu |
Cầu thủ dự bị | |||
Masashi Wada | Koki Fukui | ||
Brenner | Yu Hirakawa | ||
Yohei Okuyama | Yuki Nakashima | ||
Lucas Morelatto | Kazuma Yamaguchi | ||
Paul Tabinas | Jun Okano | ||
Issei Tone | Kota Fukatsu | ||
Kenta Matsuyama |
Nhận định Grulla Morioka vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Grulla Morioka
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây Machida Zelvia
J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 21 | 12 | 6 | 3 | 14 | 42 | T T T T H |
2 | ![]() | 21 | 11 | 7 | 3 | 8 | 40 | T H T H T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 13 | 38 | B H H B B |
4 | ![]() | 21 | 10 | 8 | 3 | 13 | 38 | H H H H H |
5 | ![]() | 21 | 10 | 7 | 4 | 12 | 37 | H T H T H |
6 | ![]() | 21 | 10 | 5 | 6 | 6 | 35 | H H T T B |
7 | ![]() | 21 | 9 | 7 | 5 | 3 | 34 | T B H T T |
8 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T H B H T |
9 | 21 | 6 | 10 | 5 | 5 | 28 | B H H B H | |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | -6 | 28 | B H H T T |
11 | ![]() | 21 | 6 | 9 | 6 | -1 | 27 | T H B B H |
12 | ![]() | 21 | 6 | 8 | 7 | 0 | 26 | T B H H H |
13 | ![]() | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | H T T B H |
14 | ![]() | 21 | 5 | 7 | 9 | -5 | 22 | B T H T B |
15 | ![]() | 21 | 6 | 3 | 12 | -13 | 21 | T H T B H |
16 | ![]() | 21 | 5 | 5 | 11 | -5 | 20 | B B B T B |
17 | 21 | 4 | 7 | 10 | -6 | 19 | H B B B T | |
18 | ![]() | 21 | 3 | 9 | 9 | -8 | 18 | H H H B H |
19 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -11 | 18 | B B H B B |
20 | ![]() | 21 | 2 | 10 | 9 | -14 | 16 | H H B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại