Chủ Nhật, 29/06/2025
Shusuke Ota
15
Ariajasuru Hasegawa (Kiến tạo: Dudu)
36
Hayata Komatsu
40
Paul Tabinas (Thay: Tsuyoshi Miyaichi)
46
Shusuke Ota (Kiến tạo: Hijiri Onaga)
59
Lucas Morelatto (Thay: Kenneth Otabor)
60
Yohei Okuyama (Thay: Masaomi Nakano)
60
Brenner (Thay: Jong-Min Kim)
60
Paul Tabinas
68
Yu Hirakawa (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
70
Jun Okano (Thay: Leo Takae)
73
Kota Fukatsu (Thay: Takuya Yasui)
88
Yuki Nakashima (Thay: Dudu)
88
Yusuke Muta (Kiến tạo: Lucas Morelatto)
90+5'

Thống kê trận đấu Grulla Morioka vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Grulla Morioka
Grulla Morioka
Machida Zelvia
Machida Zelvia
45 Kiểm soát bóng 55
17 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
10 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Grulla Morioka vs Machida Zelvia

Grulla Morioka (3-4-2-1): Taishi Brandon Nozawa (41), Masahito Onoda (36), Yusuke Muta (4), Sodai Hasukawa (2), Tsuyoshi Miyaichi (18), Toi Kagami (15), Keita Ishii (5), Hayata Komatsu (14), Masaomi Nakano (49), Kenneth Otabor (27), Jong-Min Kim (25)

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Shunya Suganuma (13), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Leo Takae (8), Takuya Yasui (41), Taiki Hirato (10), Ariajasuru Hasegawa (18), Dudu (7)

DIEMSOVI.COM
Grulla Morioka
3-4-2-1
41
Taishi Brandon Nozawa
36
Masahito Onoda
4
Yusuke Muta
2
Sodai Hasukawa
18
Tsuyoshi Miyaichi
15
Toi Kagami
5
Keita Ishii
14
Hayata Komatsu
49
Masaomi Nakano
27
Kenneth Otabor
25
Jong-Min Kim
7
Dudu
18
Ariajasuru Hasegawa
10
Taiki Hirato
41
Takuya Yasui
8
Leo Takae
28 2
Shusuke Ota
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
13
Shunya Suganuma
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
46’
Tsuyoshi Miyaichi
Paul Tabinas
70’
Ariajasuru Hasegawa
Yu Hirakawa
60’
Jong-Min Kim
Brenner
73’
Leo Takae
Jun Okano
60’
Masaomi Nakano
Yohei Okuyama
88’
Dudu
Yuki Nakashima
60’
Kenneth Otabor
Lucas Morelatto
88’
Takuya Yasui
Kota Fukatsu
Cầu thủ dự bị
Masashi Wada
Koki Fukui
Brenner
Yu Hirakawa
Yohei Okuyama
Yuki Nakashima
Lucas Morelatto
Kazuma Yamaguchi
Paul Tabinas
Jun Okano
Issei Tone
Kota Fukatsu
Kenta Matsuyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2112631442T T T T H
2Vegalta SendaiVegalta Sendai211173840T H T H T
3JEF United ChibaJEF United Chiba2111551338B H H B B
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2110831338H H H H H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2110741237H T H T H
6Jubilo IwataJubilo Iwata211056635H H T T B
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki21975334T B H T T
8Sagan TosuSagan Tosu21966133T H B H T
9FC ImabariFC Imabari216105528B H H B H
10Consadole SapporoConsadole Sapporo21849-628B H H T T
11Oita TrinitaOita Trinita21696-127T H B B H
12Ventforet KofuVentforet Kofu21687026T B H H H
13Fujieda MYFCFujieda MYFC216510-623H T T B H
14Iwaki FCIwaki FC21579-522B T H T B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita216312-1321T H T B H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata215511-520B B B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama214710-619H B B B T
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi21399-818H H H B H
19Roasso KumamotoRoasso Kumamoto214611-1118B B H B B
20Ehime FCEhime FC212109-1416H H B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X