Thứ Năm, 01/05/2025
Jordan Storey
17
Jacob Brown
42
Thomas Holmes
55
Mads Frokjaer-Jensen (Thay: Will Keane)
61
Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Will Keane)
61
Carlton Morris
63
Andrew Hughes
69
Zack Nelson (Thay: Jacob Brown)
74
Victor Moses (Thay: Isaiah Jones)
75
Elijah Adebayo (Thay: Carlton Morris)
75
Emil Riis Jakobsen (Thay: Milutin Osmajic)
75
Cauley Woodrow (Thay: Tom Krauss)
89

Thống kê trận đấu Luton Town vs Preston North End

số liệu thống kê
Luton Town
Luton Town
Preston North End
Preston North End
62 Kiểm soát bóng 38
13 Phạm lỗi 21
16 Ném biên 37
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
1 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Luton Town vs Preston North End

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Tom Krauss rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

75'

Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Emil Riis Jakobsen.

75'

Carlton Morris rời sân và được thay thế bởi Elijah Adebayo.

75'

Isaiah Jones rời sân và được thay thế bởi Victor Moses.

74'

Jacob Brown rời sân và được thay thế bởi Zack Nelson.

69' Thẻ vàng cho Andrew Hughes.

Thẻ vàng cho Andrew Hughes.

63' Thẻ vàng cho Carlton Morris.

Thẻ vàng cho Carlton Morris.

61'

Will Keane rời sân và anh được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.

55' Thẻ vàng cho Thomas Holmes.

Thẻ vàng cho Thomas Holmes.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42' Thẻ vàng cho Jacob Brown.

Thẻ vàng cho Jacob Brown.

17' Thẻ vàng cho Jordan Storey.

Thẻ vàng cho Jordan Storey.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Luton Town vs Preston North End

Luton Town (4-2-3-1): Thomas Kaminski (24), Daiki Hashioka (27), Tom Holmes (29), Mark McGuinness (6), Amari'i Bell (3), Marvelous Nakamba (13), Tom Krauss (8), Isaiah Jones (25), Jordan Clark (18), Jacob Brown (19), Carlton Morris (9)

Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Liam Lindsay (6), Jordan Storey (14), Lewis Gibson (19), Kaine Kesler-Hayden (29), Ali McCann (8), Ryan Ledson (18), Andrew Hughes (16), Sam Greenwood (20), Will Keane (7), Milutin Osmajić (28)

Luton Town
Luton Town
4-2-3-1
24
Thomas Kaminski
27
Daiki Hashioka
29
Tom Holmes
6
Mark McGuinness
3
Amari'i Bell
13
Marvelous Nakamba
8
Tom Krauss
25
Isaiah Jones
18
Jordan Clark
19
Jacob Brown
9
Carlton Morris
28
Milutin Osmajić
7
Will Keane
20
Sam Greenwood
16
Andrew Hughes
18
Ryan Ledson
8
Ali McCann
29
Kaine Kesler-Hayden
19
Lewis Gibson
14
Jordan Storey
6
Liam Lindsay
1
Freddie Woodman
Preston North End
Preston North End
3-4-1-2
Thay người
74’
Jacob Brown
Zack Nelson
61’
Will Keane
Mads Frøkjær-Jensen
75’
Isaiah Jones
Victor Moses
75’
Milutin Osmajic
Emil Riis
75’
Carlton Morris
Elijah Adebayo
89’
Tom Krauss
Cauley Woodrow
Cầu thủ dự bị
Tim Krul
David Cornell
Reuell Walters
Jack Whatmough
Mads Andersen
Jayden Meghoma
Victor Moses
Mads Frøkjær-Jensen
Pelly Ruddock Mpanzu
Robbie Brady
Liam Walsh
Duane Holmes
Zack Nelson
Emil Riis
Cauley Woodrow
Ched Evans
Elijah Adebayo
Stefán Teitur Thórdarson
Tình hình lực lượng

Tom Lockyer

Vấn đề tim mạch

Reece Burke

Chấn thương hông

Teden Mengi

Chấn thương đầu gối

Alfie Doughty

Chấn thương mắt cá

Shandon Baptiste

Chấn thương bắp chân

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
30/10 - 2021
17/03 - 2022
13/08 - 2022
16/02 - 2023
24/08 - 2024
18/01 - 2025

Thành tích gần đây Luton Town

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025
08/03 - 2025

Thành tích gần đây Preston North End

Hạng nhất Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
03/04 - 2025
Cúp FA
30/03 - 2025
Hạng nhất Anh
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United45281346497T T T T T
2BurnleyBurnley45271625197H T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United45287102789B B T B T
4SunderlandSunderland452113111576H B B B B
5Bristol CityBristol City45171612467T H T B B
6Coventry CityCoventry City4519917466T H T B B
7MillwallMillwall45181215066T T B T T
8Blackburn RoversBlackburn Rovers4519818565H T T T T
9MiddlesbroughMiddlesbrough451810171064B B T B H
10West BromWest Brom45141912861B T B B H
11SwanseaSwansea4517919-560T T T T B
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday45151218-957H B B T H
13WatfordWatford4516821-856T B B B B
14Norwich CityNorwich City45131517154H B B B H
15QPRQPR45131418-1153T H T B B
16PortsmouthPortsmouth45141120-1353B H T T H
17Oxford UnitedOxford United45131319-1652B T B H T
18Stoke CityStoke City45121419-1750H T T B B
19Derby CountyDerby County45131022-849H H B T T
20Preston North EndPreston North End45101916-1149H B B B B
21Luton TownLuton Town45131022-2249H B T T T
22Hull CityHull City45121221-1048B H B T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle45111321-3646B T B T T
24Cardiff CityCardiff City4591719-2344H B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X