Thứ Bảy, 03/05/2025

Trực tiếp kết quả Liverpool vs Man United hôm nay 19-01-2020

Giải Premier League - CN, 19/1

Kết thúc
CN, 23:30 19/01/2020
- Premier League
Anfield
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Nemanja Matic
8
Virgil Van Dijk (Kiến tạo: Trent Alexander-Arnold)
14
Roberto Firmino
25
David De Gea
25
David De Gea
27
Luke Shaw
72
Mohamed Salah (Kiến tạo: Alisson)
90
Mohamed Salah
90

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
10/03 - 2018
16/12 - 2018
24/02 - 2019
20/10 - 2019
19/01 - 2020
17/01 - 2021
Cúp FA
25/01 - 2021
Premier League
14/05 - 2021
24/10 - 2021
20/04 - 2022
Giao hữu
12/07 - 2022
12/07 - 2022
Premier League
23/08 - 2022
05/03 - 2023
17/12 - 2023
Cúp FA
17/03 - 2024
H1: 1-2 | HP: 2-1
Premier League
07/04 - 2024
Giao hữu
04/08 - 2024
Premier League
01/09 - 2024
05/01 - 2025

Thành tích gần đây Liverpool

Premier League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
03/04 - 2025
Carabao Cup
16/03 - 2025
Champions League
12/03 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 1-4
Premier League
08/03 - 2025
Champions League
06/03 - 2025
Premier League
27/02 - 2025

Thành tích gần đây Man United

Europa League
02/05 - 2025
Premier League
27/04 - 2025
20/04 - 2025
Europa League
18/04 - 2025
H1: 2-0 | HP: 3-2
Premier League
13/04 - 2025
Europa League
11/04 - 2025
H1: 1-1
Premier League
06/04 - 2025
02/04 - 2025
17/03 - 2025
Europa League
14/03 - 2025

Bảng xếp hạng Premier League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool3425724882T B T T T
2ArsenalArsenal34181333467T H H T H
3Man CityMan City3519792464T H T T T
4NewcastleNewcastle34195102162T T T B T
5ChelseaChelsea3417981960T H H T T
6Nottingham ForestNottingham Forest34186101260T B B T B
7Aston VillaAston Villa341699557T T T T B
8FulhamFulham3414911451B T B B T
9BrightonBrighton3413129151B B H B T
10BournemouthBournemouth341311101250B H T H H
11BrentfordBrentford3414713849B H H T T
12Crystal PalaceCrystal Palace34111211-445T B B H H
13WolvesWolves3512518-1141T T T T T
14Man UnitedMan United3410915-839B H B B H
15EvertonEverton3481412-738B H T B B
16TottenhamTottenham3411419637B T B B B
17West HamWest Ham349916-1936B H B H B
18Ipswich TownIpswich Town344921-4121T B H B B
19LeicesterLeicester344624-4918B B H B B
20SouthamptonSouthampton342527-5511H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Anh

Xem thêm
top-arrow
X