Chủ Nhật, 04/05/2025

Trực tiếp kết quả Lech Poznan vs Legia Warszawa hôm nay 10-11-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 10/11

Kết thúc

Lech Poznan

Lech Poznan

5 : 2

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 2-2
CN, 23:30 10/11/2024
Vòng 15 - VĐQG Ba Lan
Stadion Poznan
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ali Gholizadeh
4
Marc Gual (Kiến tạo: Luquinhas)
28
Antoni Kozubal
38
Rafal Augustyniak
45+2'
Michal Gurgul
45+3'
Luquinhas
50
Afonso Sousa (Kiến tạo: Ali Gholizadeh)
50
Mikael Ishak (Kiến tạo: Joel Pereira)
58
Daniel Haakans (Thay: Ali Gholizadeh)
60
Wojciech Urbanski (Thay: Luquinhas)
63
Patrik Waalemark
65
Afonso Sousa (Kiến tạo: Antoni Kozubal)
69
Filip Jagiello (Thay: Afonso Sousa)
71
Dino Hotic (Thay: Patrik Waalemark)
71
Radoslaw Murawski
73
Mateusz Szczepaniak (Thay: Ryoya Morishita)
75
Tomas Pekhart (Thay: Marc Gual)
75
Wojciech Urbanski
77
Maksymilian Pingot (Thay: Michal Gurgul)
82
Filip Szymczak (Thay: Mikael Ishak)
82
Jurgen Celhaka
90+1'

Thống kê trận đấu Lech Poznan vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Lech Poznan
Lech Poznan
Legia Warszawa
Legia Warszawa
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 18
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
11 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Lech Poznan vs Legia Warszawa

Lech Poznan: Bartosz Mrozek (41)

Legia Warszawa (4-3-3): Gabriel Kobylak (27), Pawel Wszolek (13), Radovan Pankov (12), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Rafal Augustyniak (8), Ryoya Morishita (25), Kacper Chodyna (11), Marc Gual (28), Luquinhas (82)

Thay người
60’
Ali Gholizadeh
Daniel Hakans
63’
Luquinhas
Wojciech Urbanski
71’
Patrik Waalemark
Dino Hotic
75’
Ryoya Morishita
Mateusz Szczepaniak
71’
Afonso Sousa
Filip Jagiello
75’
Marc Gual
Tomas Pekhart
82’
Mikael Ishak
Filip Szymczak
82’
Michal Gurgul
Maksymilian Pingot
Cầu thủ dự bị
Filip Bednarek
Marcel Mendes-Dudzinski
Elias Andersson
Artur Jedrzejczyk
Daniel Hakans
Jan Ziolkowski
Filip Szymczak
Patryk Kun
Bartosz Salamon
Jurgen Celhaka
Bryan Fiabema
Wojciech Urbanski
Dino Hotic
Mateusz Szczepaniak
Filip Jagiello
Migouel Alfarela
Maksymilian Pingot
Tomas Pekhart

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/10 - 2021
09/04 - 2022
01/10 - 2022
16/04 - 2023
12/11 - 2023
12/05 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
29/03 - 2025
16/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3119842865H T B T T
2Lech PoznanLech Poznan3120383563T T T H T
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3016771355B H T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia301299545T H B B T
7Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3012612442B B B H H
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3191210-339B H T H B
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3110714-537T B B H H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin319616-1733T T T H B
15Lechia GdanskLechia Gdansk308616-1730T B T B T
16Slask WroclawSlask Wroclaw3161015-1328H T B B T
17Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice316916-2327H B H B B
18Stal MielecStal Mielec316817-1826H B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X