[player1] đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Konrad de la Fuente 22 | |
![]() Alexandre Jankewitz 28 | |
![]() Olivier Custodio 34 | |
![]() Brian Beyer (Kiến tạo: Alexandre Jankewitz) 43 | |
![]() Beyatt Lekweiry (Thay: Konrad De La Fuente) 46 | |
![]() Beyatt Lekoueiry (Thay: Konrad de la Fuente) 46 | |
![]() Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Beyatt Lekoueiry) 61 | |
![]() Remo Arnold 63 | |
![]() Christian Gomis (Kiến tạo: Adrian Durrer) 64 | |
![]() Stephane Cueni (Thay: Dario Ulrich) 65 | |
![]() Souleymane Diaby (Thay: Alexandre Jankewitz) 65 | |
![]() Brandon Soppy (Thay: Kevin Mouanga) 66 | |
![]() Bryan Okoh (Thay: Karim Sow) 66 | |
![]() Randy Schneider 68 | |
![]() Basil Stillhart (Thay: Randy Schneider) 73 | |
![]() Adrian Durrer 80 | |
![]() Kaly Sene 81 | |
![]() Lukas Muehl (Thay: Brian Beyer) 82 | |
![]() Theo Golliard (Thay: Christian Gomis) 82 | |
![]() Seydou Traore (Thay: Alban Ajdini) 82 | |
![]() Adrian Durrer 88 | |
![]() Nathan Butler-Oyedeji (Thay: Kaly Sene) 89 | |
![]() Gaoussou Diakite (Kiến tạo: Soppy, Brandon) 90+3' |
Thống kê trận đấu Lausanne vs Winterthur


Diễn biến Lausanne vs Winterthur

V À A A O O O - Gaoussou Diakite đã ghi bàn!
Kaly Sene rời sân và được thay thế bởi Nathan Butler-Oyedeji.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Adrian Durrer nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Alban Ajdini rời sân và được thay thế bởi Seydou Traore.
Christian Gomis rời sân và được thay thế bởi Theo Golliard.
Brian Beyer rời sân và được thay thế bởi Lukas Muehl.

V À A A O O O - Kaly Sene đã ghi bàn!

V À A A A O O O FC Lausanne-Sport ghi bàn.

Thẻ vàng cho Adrian Durrer.
Randy Schneider rời sân và được thay thế bởi Basil Stillhart.

Thẻ vàng cho Randy Schneider.
Karim Sow rời sân và được thay thế bởi Bryan Okoh.
Kevin Mouanga rời sân và được thay thế bởi Brandon Soppy.
Alexandre Jankewitz rời sân và được thay thế bởi Souleymane Diaby.
Dario Ulrich rời sân và được thay thế bởi Stephane Cueni.

V À A A O O O - Christian Gomis đã ghi bàn!
Adrian Durrer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O O FC Winterthur ghi bàn.

Thẻ vàng cho Remo Arnold.

V À A A O O O - Gaoussou Diakite đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Lausanne vs Winterthur
Lausanne (4-3-1-2): Karlo Letica (25), Kevin Mouanga (14), Karim Sow (71), Noe Dussenne (6), Morgan Poaty (18), Olivier Custodio (10), Jamie Roche (8), Gaoussou Diakite (70), Konrad De La Fuente (23), Alban Ajdini (7), Mamadou Kaly Sene (9)
Winterthur (4-2-3-1): Stefanos Kapino (1), Ledjan Sahitaj (26), Remo Arnold (16), Adrian Durrer (22), Silvan Sidler (24), Luca Zuffi (7), Alexandre Jankewitz (45), Dario Ulrich (19), Randy Schneider (6), Brian Beyer (68), Christian Pierre Louis Gomis (15)


Thay người | |||
46’ | Konrad de la Fuente Beyatt Lekweiry | 65’ | Alexandre Jankewitz Souleymane Diaby |
66’ | Kevin Mouanga Brandon Soppy | 65’ | Dario Ulrich Stephane Cueni |
66’ | Karim Sow Bryan Okoh | 73’ | Randy Schneider Basil Stillhart |
82’ | Alban Ajdini Seydou Traore | 82’ | Brian Beyer Lukas Muhl |
89’ | Kaly Sene Nathan Butler-Oyedeji | 82’ | Christian Gomis Theo Golliard |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Castella | Antonio Spagnoli | ||
Brandon Soppy | Lukas Muhl | ||
Bryan Okoh | Souleymane Diaby | ||
Papa Souleymane N'Diaye | Stephane Cueni | ||
Diogo Carraco | Basil Stillhart | ||
Beyatt Lekweiry | Theo Golliard | ||
Manuel Polster | Elias Maluvunu | ||
Nathan Butler-Oyedeji | Tibault Citherlet Citherlet | ||
Seydou Traore | Julius Holder |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Lausanne
Thành tích gần đây Winterthur
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
7 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
8 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
9 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
10 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại