Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả LASK vs SV Ried hôm nay 04-09-2022

Giải VĐQG Áo - CN, 04/9

Kết thúc

LASK

LASK

1 : 1

SV Ried

SV Ried

Hiệp một: 1-0
CN, 22:00 04/09/2022
Vòng 7 - VĐQG Áo
Raiffeisen Arena
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marin Ljubicic
10
Keito Nakamura
45+2'
Michael Martin
59
David Ungar
65
Efthimios Koulouris (Thay: Robert Zulj)
67
Florian Flecker (Thay: Thomas Goiginger)
67
Leo Mikic
72
Akos Kecskes (Thay: Jan Boller)
72
Luca Kronberger (Thay: Julian Wiessmeier)
75
Philipp Pomer (Kiến tạo: Michael Martin)
77
Seifeddin Chabbi (Thay: Stefan Nutz)
78
Marcel Ziegl
81
Luca Kronberger
86
Sascha Horvath (Thay: Keito Nakamura)
86
Oliver Kragl (Thay: Leo Mikic)
86
Peter Michorl
90+5'

Thống kê trận đấu LASK vs SV Ried

số liệu thống kê
LASK
LASK
SV Ried
SV Ried
39 Kiểm soát bóng 61
10 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát LASK vs SV Ried

LASK (4-2-3-1): Alexander Schlager (1), Filip Stojkovic (22), Felix Luckeneder (33), Jan Boller (34), Rene Renner (7), Peter Michorl (8), Branko Jovicic (18), Thomas Goiginger (27), Robert Zulj (10), Keito Nakamura (38), Marin Ljubicic (11)

SV Ried (3-4-3): Samuel Radlinger (1), Markus Lackner (6), Josef Weberbauer (23), David Ungar (66), Marcel Ziegl (4), Michael Martin (8), Philipp Pomer (17), Leo Mikic (21), Stefan Nutz (22), Julian Wiessmeier (10), Christoph Monschein (7)

LASK
LASK
4-2-3-1
1
Alexander Schlager
22
Filip Stojkovic
33
Felix Luckeneder
34
Jan Boller
7
Rene Renner
8
Peter Michorl
18
Branko Jovicic
27
Thomas Goiginger
10
Robert Zulj
38
Keito Nakamura
11
Marin Ljubicic
7
Christoph Monschein
22
Stefan Nutz
21
Leo Mikic
10
Julian Wiessmeier
17
Philipp Pomer
8
Michael Martin
23
Josef Weberbauer
4
Marcel Ziegl
66
David Ungar
6
Markus Lackner
1
Samuel Radlinger
SV Ried
SV Ried
3-4-3
Thay người
67’
Robert Zulj
Efthymis Koulouris
75’
Julian Wiessmeier
Luca Kronberger
67’
Thomas Goiginger
Florian Flecker
78’
Stefan Nutz
Seifedin Chabbi
72’
Jan Boller
Akos Kecskes
86’
Keito Nakamura
Sascha Horvath
Cầu thủ dự bị
Akos Kecskes
Oliver Kragl
Marvin Potzmann
Luca Kronberger
Efthymis Koulouris
Seifedin Chabbi
Tobias Lawal
Denizcan Cosgun
Florian Flecker
Julian Turi
Sascha Horvath
Jonas Wendlinger
Nemanja Celic
Gontie Junior Diomande

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
29/08 - 2021
H1: 1-0
05/12 - 2021
H1: 1-0
04/09 - 2022
H1: 1-0
18/02 - 2023
H1: 1-0
Giao hữu
21/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây LASK

VĐQG Áo
24/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
H1: 0-0
10/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
Cúp quốc gia Áo
02/04 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 2-4

Thành tích gần đây SV Ried

Hạng 2 Áo
25/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
27/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
11/04 - 2025
04/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X