Chủ Nhật, 15/06/2025

Trực tiếp kết quả Kyoto Sanga FC vs Tokyo Verdy hôm nay 08-12-2024

Giải J League 1 - CN, 08/12

Kết thúc
0 : 0

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 0-0
CN, 12:00 08/12/2024
Vòng 38 - J League 1
Sanga Stadium by KYOCERA
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kazuya Miyahara
9
Yuto Tsunashima
44
Murilo (Thay: Sora Hiraga)
54
Goki Yamada (Thay: Itsuki Someno)
65
Yuan Matsuhashi (Thay: Hiroto Yamami)
65
Kaito Chida (Thay: Yuto Tsunashima)
69
Yuto Anzai (Thay: Taiki Hirato)
77
Yuta Matsumura (Thay: Kosuke Saito)
80
Soma Meshino (Thay: Hijiri Onaga)
80
Shinnosuke Fukuda
83
Takuji Yonemoto (Thay: Sota Kawasaki)
90

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 7
13 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Tokyo Verdy

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gakuji Ota (26), Shinnosuke Fukuda (2), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shimpei Fukuoka (10), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Sora Hiraga (31), Taichi Hara (14), Marco Tulio (9)

Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Yuto Tsunashima (23), Naoki Hayashi (4), Hiroto Taniguchi (3), Kazuya Miyahara (6), Hijiri Onaga (22), Koki Morita (7), Kosuke Saito (8), Daito Yamami (11), Tomoya Miki (10), Itsuki Someno (9)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
26
Gakuji Ota
2
Shinnosuke Fukuda
24
Yuta Miyamoto
50
Yoshinori Suzuki
44
Kyo Sato
10
Shimpei Fukuoka
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
31
Sora Hiraga
14
Taichi Hara
9
Marco Tulio
9
Itsuki Someno
10
Tomoya Miki
11
Daito Yamami
8
Kosuke Saito
7
Koki Morita
22
Hijiri Onaga
6
Kazuya Miyahara
3
Hiroto Taniguchi
4
Naoki Hayashi
23
Yuto Tsunashima
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
3-4-2-1
Thay người
54’
Sora Hiraga
Murilo
65’
Hiroto Yamami
Yuan Matsuhashi
77’
Taiki Hirato
Yuto Anzai
65’
Itsuki Someno
Goki Yamada
90’
Sota Kawasaki
Takuji Yonemoto
69’
Yuto Tsunashima
Kaito Chida
80’
Hijiri Onaga
Soma Meshino
80’
Kosuke Saito
Yuta Matsumura
Cầu thủ dự bị
Kentaro Kakoi
Yuya Nagasawa
Hisashi Appiah Tawiah
Kaito Chida
Kazunari Kita
Tetsuyuki Inami
Yuto Anzai
Soma Meshino
Takuji Yonemoto
Yuan Matsuhashi
Ryuma Nakano
Yuta Matsumura
Murilo
Goki Yamada

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/08 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/09 - 2022
J League 1
29/03 - 2024
08/12 - 2024
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
25/04 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
06/05 - 2025
03/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers2013251441T T B T H
2Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC201046834T H T B T
3Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds21975634T H B H T
4Kashiwa ReysolKashiwa Reysol19973534T T B H B
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima191036633T T T B H
6Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale198831232T H H T T
7Cerezo OsakaCerezo Osaka21867430B T H T H
8Vissel KobeVissel Kobe18936430B T T B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia20848028H T H B T
10Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse19748025B H B T B
11Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC19667-124H B T H H
12Gamba OsakaGamba Osaka19739-424T B B H B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy19667-524T B B T H
14Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight19658-223H H H T T
15Avispa FukuokaAvispa Fukuoka19658-423B B H B H
16Shonan BellmareShonan Bellmare206410-1022T B B H B
17FC TokyoFC Tokyo19559-920T B B B H
18Yokohama FCYokohama FC205411-819B T H B B
19Albirex NiigataAlbirex Niigata19388-817B H B T B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos193610-815B B B T T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X