Thứ Năm, 01/05/2025
Kazunari Ichimi (Thay: Ryogo Yamasaki)
17
Hiroki Sekine
34
Yuto Misao
36
Mao Hosoya
42
Sota Kawasaki
47
Kosuke Kinoshita (Thay: Tomoya Koyamatsu)
56
Taichi Hara
57
Eiji Shirai (Thay: Tomoki Takamine)
72
Takuya Shimamura (Thay: Yuto Yamada)
72
Takumi Miyayoshi (Thay: Yuta Toyokawa)
74
Yuta Miyamoto (Thay: Yuto Misao)
79
Kyo Sato (Thay: Taiki Hirato)
79
Kazuki Kumasawa (Thay: Sachiro Toshima)
84
Matheus Savio (Kiến tạo: Diego)
90+7'

Thống kê trận đấu Kyoto Sanga FC vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
49 Kiểm soát bóng 51
20 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
8 Sút không trúng đích 22
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
6 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kyoto Sanga FC vs Kashiwa Reysol

Kyoto Sanga FC (4-1-2-3): Gu Sung-yun (94), Shinnosuke Fukuda (2), Hisashi Appiah Tawiah (5), Yoshinori Suzuki (50), Yuto Misao (6), Sota Kawasaki (7), Taiki Hirato (39), Temma Matsuda (18), Yuta Toyokawa (23), Ryogo Yamasaki (11), Taichi Hara (14)

Kashiwa Reysol (4-4-2): Masato Sasaki (21), Hiroki Sekine (32), Hiroki Noda (22), Taiyo Koga (4), Diego Jara Rodrigues (3), Yuto Yamada (6), Tomoki Takamine (5), Sachiro Toshima (28), Matheus Goncalves Savio (10), Mao Hosoya (19), Tomoya Koyamatsu (14)

Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-1-2-3
94
Gu Sung-yun
2
Shinnosuke Fukuda
5
Hisashi Appiah Tawiah
50
Yoshinori Suzuki
6
Yuto Misao
7
Sota Kawasaki
39
Taiki Hirato
18
Temma Matsuda
23
Yuta Toyokawa
11
Ryogo Yamasaki
14
Taichi Hara
14
Tomoya Koyamatsu
19
Mao Hosoya
10
Matheus Goncalves Savio
28
Sachiro Toshima
5
Tomoki Takamine
6
Yuto Yamada
3
Diego Jara Rodrigues
4
Taiyo Koga
22
Hiroki Noda
32
Hiroki Sekine
21
Masato Sasaki
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
4-4-2
Thay người
17’
Ryogo Yamasaki
Kazunari Ichimi
56’
Tomoya Koyamatsu
Kosuke Kinoshita
74’
Yuta Toyokawa
Takumi Miyayoshi
72’
Tomoki Takamine
Eiji Shirai
79’
Yuto Misao
Yuta Miyamoto
72’
Yuto Yamada
Takuya Shimamura
79’
Taiki Hirato
Kyo Sato
84’
Sachiro Toshima
Kazuki Kumasawa
Cầu thủ dự bị
Gakuji Ota
Haruki Saruta
Yuta Miyamoto
Hiromu Mitsumaru
Shimpei Fukuoka
Naoki Kawaguchi
Kyo Sato
Eiji Shirai
Marco Tulio
Takuya Shimamura
Takumi Miyayoshi
Kazuki Kumasawa
Kazunari Ichimi
Kosuke Kinoshita

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
07/07 - 2021
J League 1
17/04 - 2022
06/08 - 2022
29/04 - 2023
06/08 - 2023
25/02 - 2024
26/06 - 2024
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
19/04 - 2025
16/04 - 2025
12/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
09/04 - 2025
J League 1
06/04 - 2025
02/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers138141125B B T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC14734324T B T T B
4Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds13643422B T T T T
5Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse13634621B H T T T
6Avispa FukuokaAvispa Fukuoka13634121T T B H H
7Machida ZelviaMachida Zelvia13625120H B B B T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
9Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC13535218T T B H B
10Vissel KobeVissel Kobe11533218T B T T T
11Shonan BellmareShonan Bellmare13535-418T B B T H
12Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima12525017T B B B B
13Tokyo VerdyTokyo Verdy13454-317H B H T T
14Gamba OsakaGamba Osaka13526-617B T H B T
15Cerezo OsakaCerezo Osaka13346-213B T H B B
16FC TokyoFC Tokyo13346-413B H H T B
17Albirex NiigataAlbirex Niigata13265-412T H B H T
18Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
19Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight13328-911B B T B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X