Thứ Tư, 04/06/2025
Santeri Hostikka
10
Jukka Raitala
47
Saku Savolainen (Thay: Talles)
65
Atomu Tanaka (Thay: Perparim Hetemaj)
68
Roope Riski (Thay: Bojan Radulovic)
68
Fabian Serrarens (Thay: Santeri Hostikka)
68
Manuel Martic (Thay: Nassim Boujellab)
71
Fabian Serrarens
77
Santeri Haarala (Thay: Tim Vaeyrynen)
80
Taneli Haemaelaeinen
88
Murilo
90
Janis Ikaunieks
90+2'

Thống kê trận đấu KuPS vs HJK Helsinki

số liệu thống kê
KuPS
KuPS
HJK Helsinki
HJK Helsinki
58 Kiểm soát bóng 42
5 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát KuPS vs HJK Helsinki

KuPS (3-4-3): Johannes Kreidl (21), Diogo Tomas (3), Paulo Ricardo (2), Taneli Haemaelaeinen (33), Henri Toivomaki (22), Anton Popovitch (14), Janis Ikaunieks (10), Daniel Jose Carrillo Montilla (23), Clinton Antwi (25), Tim Vayrynen (9), Talles (11)

Cầu thủ dự bị
Henry Uzochokwu Unuorah
Otso Virtanen
Santeri Haarala
Sebastian Dahlstrom
Iiro Jarvinen
Felipe Aspegren
Saku Savolainen

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Phần Lan
29/05 - 2022
02/07 - 2022
05/05 - 2023
03/09 - 2023
06/04 - 2024
20/06 - 2024
31/05 - 2025

Thành tích gần đây KuPS

VĐQG Phần Lan
31/05 - 2025
25/05 - 2025
H1: 0-1
21/05 - 2025
H1: 0-0
17/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 2-0
03/05 - 2025
H1: 1-0
27/04 - 2025
H1: 1-0
23/04 - 2025
19/04 - 2025
H1: 0-0
12/04 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây HJK Helsinki

VĐQG Phần Lan
31/05 - 2025
24/05 - 2025
20/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Phần Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1KuPSKuPS11722723T T B B H
2FC Inter TurkuFC Inter Turku96301221H H T T T
3IlvesIlves10613919T B T H T
4HJK HelsinkiHJK Helsinki105231117T T T T H
5VPSVPS9423014T T H T B
6SJKSJK10424014B B H B B
7FC Haka JFC Haka J9324-211B B B H T
8IF GnistanIF Gnistan9324-311T T H H B
9IFK MariehamnIFK Mariehamn10325-911B H T B H
10FF JaroFF Jaro9225-48T B H H B
11FC KTPFC KTP9135-136B B B H H
12AC OuluAC Oulu10127-85T B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X