Thứ Sáu, 01/08/2025
Daiya Tono
28
Takuo Okubo (Thay: Shuichi Gonda)
46
Ryohei Shirasaki (Kiến tạo: Carlinhos)
49
Joao Schmidt
54
Carlinhos (Kiến tạo: Reon Yamahara)
57
Kei Chinen (Thay: Daiya Tono)
60
Yago Pikachu (Thay: Katsuhiro Nakayama)
66
Takashi Inui (Thay: Carlinhos)
71
Kazuya Yamamura (Kiến tạo: Yasuto Wakisaka)
76
Yu Kobayashi (Kiến tạo: Marcinho)
78
Benjamin Kololli (Thay: Thiago Santana)
80
Yuito Suzuki (Thay: Koya Kitagawa)
80
Ten Miyagi (Thay: Yu Kobayashi)
87
Kazuki Kozuka (Thay: Kei Chinen)
90
Asahi Sasaki (Thay: Kyohei Noborizato)
90

Thống kê trận đấu Kawasaki Frontale vs Shimizu S-Pulse

số liệu thống kê
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 3
16 Ném biên 18
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
2 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kawasaki Frontale vs Shimizu S-Pulse

Kawasaki Frontale (4-1-2-3): Kenta Tanno (27), Miki Yamane (13), Kazuya Yamamura (31), Shogo Taniguchi (5), Kyohei Noborizato (2), Joao Schmidt (6), Yasuto Wakizaka (14), Daiya Tono (19), Akihiro Ienaga (41), Yu Kobayashi (11), Marcinho (23)

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Yugo Tatsuta (2), Yoshinori Suzuki (50), Reon Yamahara (29), Katsuhiro Nakayama (11), Ryohei Shirasaki (18), Daiki Matsuoka (8), Carlinhos (10), Thiago Santana (9), Koya Kitagawa (45)

Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-1-2-3
27
Kenta Tanno
13
Miki Yamane
31
Kazuya Yamamura
5
Shogo Taniguchi
2
Kyohei Noborizato
6
Joao Schmidt
14
Yasuto Wakizaka
19
Daiya Tono
41
Akihiro Ienaga
11
Yu Kobayashi
23
Marcinho
45
Koya Kitagawa
9
Thiago Santana
10
Carlinhos
8
Daiki Matsuoka
18
Ryohei Shirasaki
11
Katsuhiro Nakayama
29
Reon Yamahara
50
Yoshinori Suzuki
2
Yugo Tatsuta
4
Teruki Hara
21
Shuichi Gonda
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
Thay người
60’
Kazuki Kozuka
Kei Chinen
46’
Shuichi Gonda
Takuo Okubo
87’
Yu Kobayashi
Ten Miyagi
66’
Katsuhiro Nakayama
Yago Pikachu
90’
Kei Chinen
Kazuki Kozuka
71’
Carlinhos
Takashi Inui
90’
Kyohei Noborizato
Asahi Sasaki
80’
Koya Kitagawa
Yuito Suzuki
80’
Thiago Santana
Benjamin Kololli
Cầu thủ dự bị
Tatsuki Seko
Takuo Okubo
Kazuki Kozuka
Eiichi Katayama
Takatora Einaga
Ryo Takeuchi
Ten Miyagi
Yago Pikachu
Kei Chinen
Takashi Inui
Asahi Sasaki
Yuito Suzuki
Shunsuke Ando
Benjamin Kololli

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
17/07 - 2021
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/08 - 2021
J League 1
24/10 - 2021
07/05 - 2022
08/10 - 2022
12/04 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 1-3
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
01/06 - 2025
25/05 - 2025
17/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X