Thứ Ba, 06/05/2025
Dodi (Thay: Keiya Shiihashi)
25
Matheus Savio (Kiến tạo: Mao Hosoya)
29
Jordy Croux (Thay: Takeshi Kanamori)
54
Tatsuya Tanaka (Thay: Taro Sugimoto)
54
Hidetake Maie (Thay: Mao Hosoya)
63
Naoki Kawaguchi (Thay: Keita Nakamura)
63
Hisashi Jogo (Thay: Yuya Yamagishi)
68
Juan Delgado (Thay: Lukian)
68
Sachiro Toshima (Thay: Matheus Savio)
76
Sotan Tanabe (Thay: Shun Nakamura)
86

Thống kê trận đấu Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
47 Kiểm soát bóng 53
9 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
1 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka

Kashiwa Reysol (3-1-4-2): Seung-Gyu Kim (18), Takuma Ominami (25), Yuji Takahashi (3), Taiyo Koga (4), Keiya Shiihashi (6), Keita Nakamura (8), Matheus Savio (10), Tomoya Koyamatsu (14), Hiromu Mitsumaru (2), Mao Hosoya (19), Douglas (49)

Avispa Fukuoka (4-4-2): Masaaki Murakami (31), Masato Yuzawa (2), Yuta Kumamoto (15), Daiki Miya (5), Takaaki Shichi (13), Takeshi Kanamori (7), Shun Nakamura (40), Hiroyuki Mae (6), Taro Sugimoto (8), Lukian (17), Yuya Yamagishi (11)

Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-1-4-2
18
Seung-Gyu Kim
25
Takuma Ominami
3
Yuji Takahashi
4
Taiyo Koga
6
Keiya Shiihashi
8
Keita Nakamura
10
Matheus Savio
14
Tomoya Koyamatsu
2
Hiromu Mitsumaru
19
Mao Hosoya
49
Douglas
11
Yuya Yamagishi
17
Lukian
8
Taro Sugimoto
6
Hiroyuki Mae
40
Shun Nakamura
7
Takeshi Kanamori
13
Takaaki Shichi
5
Daiki Miya
15
Yuta Kumamoto
2
Masato Yuzawa
31
Masaaki Murakami
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
4-4-2
Thay người
25’
Keiya Shiihashi
Dodi
54’
Taro Sugimoto
Tatsuya Tanaka
63’
Mao Hosoya
Hidetake Maie
54’
Takeshi Kanamori
Jordy Croux
63’
Keita Nakamura
Naoki Kawaguchi
68’
Yuya Yamagishi
Hisashi Jogo
76’
Matheus Savio
Sachiro Toshima
68’
Lukian
Juan Delgado
86’
Shun Nakamura
Sotan Tanabe
Cầu thủ dự bị
Hidetake Maie
Takumi Yamanoi
Masato Sasaki
Seiya Inoue
Takumi Kamijima
Sotan Tanabe
Naoki Kawaguchi
Tatsuya Tanaka
Sachiro Toshima
Jordy Croux
Dodi
Hisashi Jogo
Yuto Yamada
Juan Delgado

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/11 - 2021
12/03 - 2022
29/10 - 2022
04/03 - 2023
23/09 - 2023
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
22/05 - 2024
J League 1
02/06 - 2024
03/11 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
26/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
11/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
29/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
J League 1
12/04 - 2025
06/04 - 2025
02/04 - 2025
29/03 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers149141228B T T T T
2Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds14743625T T T T T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol13661524T H T H T
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC15735224B T T B B
5Vissel KobeVissel Kobe12633421B T T T T
6Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse14635321H T T T B
7Avispa FukuokaAvispa Fukuoka14635021T B H H B
8Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima13625120B B B B T
9Machida ZelviaMachida Zelvia14626020B B B T B
10Gamba OsakaGamba Osaka14626-220T H B T T
11Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale12462818H H H B H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC14536018T B H B B
13Shonan BellmareShonan Bellmare14536-818B B T H B
14Tokyo VerdyTokyo Verdy14455-517B H T T B
15Cerezo OsakaCerezo Osaka14446-116T H B B T
16FC TokyoFC Tokyo14446-316H H T B T
17Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight14428-614B T B B T
18Albirex NiigataAlbirex Niigata14266-512H B H T B
19Yokohama FCYokohama FC13337-512T H H B B
20Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos12156-68H H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X